1
|
280222SITGTXSG374701
|
Chất chống thấm bề mặt rắn: dùng trong sản xuất giấy, Sizing agent, dạng hạt, mã CAS: 9003-05-8, 9002-89-5, 7782-63-0, 9004-34-6, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH BằNG Vũ PHáT
|
LVYUAN ENVIRONMENT GROUP CO.,LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
26 TNE
|
2
|
170422TAOCB22004077JHL3
|
Chất chống thấm bề mặt rắn: dùng trong sản xuất giấy, Sizing agent, dạng hạt, mã CAS: 9003-05-8, 9002-89-5, 7782-63-0, 9004-34-6, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH BằNG Vũ PHáT
|
LVYUAN ENVIRONMENT GROUP CO.,LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
10 TNE
|
3
|
170422TAOCB22004077JHL3
|
Chất khử bọt (FA2500) dùng trong sản xuất giấy: DEFOAMER, dạng lỏng, mã CAS: 7732-18-5, 37335-03-8, 80206-82-2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH BằNG Vũ PHáT
|
LVYUAN ENVIRONMENT GROUP CO.,LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
2 TNE
|
4
|
170422TAOCB22004077JHL3
|
Vải nỉ dệt (mền ngành giấy) KT 3.95mx34mx1000g, số lượng: 2 cuộn, 30% nhựa cây, 70% sợi tổng hợp để hong khô và lọc dùng cho máy sản xuất giấy, trọng lượng 1 kg/m2 - Paper Making Felt Fabric.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH BằNG Vũ PHáT
|
LVYUAN ENVIRONMENT GROUP CO.,LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
268.6 KGM
|
5
|
170422TAOCB22004077JHL3
|
Vải nỉ dệt (mền ngành giấy) KT 2.7mx31mx1000g, số lượng: 2 cuộn, 30% nhựa cây, 70% sợi tổng hợp để hong khô và lọc dùng cho máy sản xuất giấy, trọng lượng 1 kg/m2 - Paper Making Felt Fabric. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH BằNG Vũ PHáT
|
LVYUAN ENVIRONMENT GROUP CO.,LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
167.4 KGM
|
6
|
170422TAOCB22004077JHL3
|
Vải nỉ dệt (mền ngành giấy) KT 2.7mx10mx1100g, số lượng: 2 cuộn, 30% nhựa cây, 70% sợi tổng hợp để hong khô và lọc dùng cho máy sản xuất giấy, trọng lượng 1.1kg/m2 - Paper Making Felt Fabric. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH BằNG Vũ PHáT
|
LVYUAN ENVIRONMENT GROUP CO.,LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
59.4 KGM
|
7
|
170422TAOCB22004077JHL3
|
Vải nỉ dệt (mền ngành giấy) KT 1.5mx12mx900g, số lượng: 2 cuộn, 30% nhựa cây, 70% sợi tổng hợp để hong khô và lọc dùng cho máy sản xuất giấy, trọng lượng 0.9kg/m2 - Paper Making Felt Fabric. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH BằNG Vũ PHáT
|
LVYUAN ENVIRONMENT GROUP CO.,LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
32.4 KGM
|
8
|
170422TAOCB22004077JHL3
|
Vải nỉ dệt (mền ngành giấy) KT 1.5mx15mx900g, số lượng: 2 cuộn, 30% nhựa cây, 70% sợi tổng hợp để hong khô và lọc dùng cho máy sản xuất giấy, trọng lượng 0.9kg/m2 - Paper Making Felt Fabric. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH BằNG Vũ PHáT
|
LVYUAN ENVIRONMENT GROUP CO.,LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
40.5 KGM
|
9
|
170422TAOCB22004077JHL3
|
Vải lưới dệt (bạt sấy ngành giấy) KT 3.9x24m/tấm : 1 cuộn = 2 tấm, 100% Polyester dùng để hong khô giấy dùng cho máy sản xuất giấy, trọng lượng 1.00 kg/m2 - Paper mesh fabric. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH BằNG Vũ PHáT
|
LVYUAN ENVIRONMENT GROUP CO.,LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
187.2 MTK
|
10
|
170422TAOCB22004077JHL3
|
Vải lưới dệt (bạt sấy ngành giấy) KT 2.7x14m/tấm : 1 cuộn = 2 tấm, 100% Polyester dùng để hong khô giấy dùng cho máy sản xuất giấy, trọng lượng 1.00 kg/m2 - Paper mesh fabric. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH BằNG Vũ PHáT
|
LVYUAN ENVIRONMENT GROUP CO.,LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
75.6 MTK
|