1
|
211221SE1121314Y
|
Chất tăng kết dính dạng hạt chlorinated polypropylene CPP CK-400 (20KG/BAG) dùng cho mực và sơn, mã CAS: 68442-33-1, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH WWRC VIệT NAM
|
LUZHOU DIVOF TRADE CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
8000 KGM
|
2
|
090721KYHPGH2101572
|
polypropylene đã clo hóa dạng hạt (chlorinated polypropylene) CPP CK-400 (20KG/BAG) dùng tăng kết dính cho sản xuất mực và sơn, mã CAS: 68442-33-1, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH WWRC VIệT NAM
|
LUZHOU DIVOF TRADE CO., LTD
|
2021-07-16
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
011220KYHPGH2004463
|
polypropylene đã clo hóa dạng hạt (chlorinated polypropylene) CPP CK-400 (20KG/BAG) dùng tăng kết dính cho sản xuất mực và sơn, mã CAS: 68442-33-1, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH WWRC VIệT NAM
|
LUZHOU DIVOF TRADE CO., LTD
|
2020-07-12
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
011220KYHPGH2004463
|
Chất tăng kết dính dạng hạt chlorinated polypropylene CPP CK-400 (20KG/BAG) dùng cho mực và sơn, mã CAS: 68442-33-1, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH WWRC VIệT NAM
|
LUZHOU DIVOF TRADE CO., LTD
|
2020-07-12
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
241220256309270
|
Nhựa Polypropylen đã clo hóa, dạng bột dùng để sản xuất sơn và mực in CHLORINATED POLYPROPYLENE, 20KG/BOX, CAS: 68442-33-1 (1-Propene, homopolymer, chlorinated)
|
Công Ty TNHH Brenntag Việt Nam
|
LUZHOU DIVOF TRADE CO., LTD
|
2020-12-29
|
CHINA
|
8000 KGM
|
6
|
241220256309270
|
Nhựa Polypropylen đã clo hóa, dạng bột dùng để sản xuất sơn và mực in CHLORINATED POLYPROPYLENE, 20KG/BOX, CAS: 68442-33-1 (1-Propene, homopolymer, chlorinated)
|
Công Ty TNHH Brenntag Việt Nam
|
LUZHOU DIVOF TRADE CO., LTD
|
2020-12-29
|
CHINA
|
8000 KGM
|
7
|
141220KYHCMH2004118
|
Chất tăng kết dính dạng hạt chlorinated polypropylene CPP CK-400 (20KG/BAG) dùng cho mực và sơn, mã CAS: 68442-33-1, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH WWRC VIệT NAM
|
LUZHOU DIVOF TRADE CO., LTD
|
2020-12-17
|
CHINA
|
2000 KGM
|