1
|
021021NSSZF2109020
|
Bông khoáng dạng cuộn ( Ceramic Fiber Blanket), hiệu LUYANG. Kích thước 7200mm x 610mm x 25mm, 96kg/M3. Hàng mới 100%.NSX LUYANG ENERGY-SAVING MATERIRAL CO.,LTD.
|
Công ty TNHH thiết bị phụ tùng cơ khí Thăng Long
|
LUYANG ENERGY-SAVING MATERILAS CO.,LTD
|
2021-10-19
|
CHINA
|
525 ROL
|
2
|
121220SHSY2012027F
|
Bông khoáng dạng rời đóng bao ( Ceramic Fiber Bulk), hiệu LUYANG. Trọng lượng 20kg/bao. Hàng mới 100%.NSX LUYANG ENERGY-SAVING MATERIRAL CO.,LTD.
|
Công ty TNHH thiết bị phụ tùng cơ khí Thăng Long
|
LUYANG ENERGY-SAVING MATERILAS CO.,LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
20 BAG
|
3
|
121220SHSY2012027F
|
Bông khoáng dạng cuộn ( Ceramic Fiber Blanket), hiệu LUYANG. Kích thước 7200mm x 610mm x 25mm, 96kg/M3. Hàng mới 100%.NSX LUYANG ENERGY-SAVING MATERIRAL CO.,LTD.
|
Công ty TNHH thiết bị phụ tùng cơ khí Thăng Long
|
LUYANG ENERGY-SAVING MATERILAS CO.,LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
505 ROL
|
4
|
210220SHSY2002014H
|
Bông khoáng dạng cuộn ( Ceramic Fiber Blanket), hiệu LUYANG. Kích thước 7200mm x 610mm x 25mm, 96kg/M3. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH thiết bị phụ tùng cơ khí Thăng Long
|
LUYANG ENERGY-SAVING MATERILAS CO.,LTD
|
2020-02-03
|
CHINA
|
525 PCE
|
5
|
240719140900894000
|
Bông khoáng dạng cuộn ( Ceramic Fiber Blanket), hiệu LUYANG. Kích thước 7200mm x 610mm x 25mm, 96kg/M3. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH thiết bị phụ tùng cơ khí Thăng Long
|
LUYANG ENERGY-SAVING MATERILAS CO.,LTD
|
2019-06-08
|
CHINA
|
525 PCE
|
6
|
271218SHSY1812147H
|
Bông khoáng dạng cuộn ( Ceramic Fiber Blanket), hiệu LUYANG. Kích thước 7200mm x 610mm x 25mm, 96kg/M3. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH thiết bị phụ tùng cơ khí Thăng Long
|
LUYANG ENERGY-SAVING MATERILAS CO.,LTD
|
2019-07-01
|
CHINA
|
525 PCE
|