1
|
112100015129755
|
.#&Cảm biến áp suất đã có dây kết nối, model F48013130019, 10V/5W,kích thước 250*300mm. Hàng mới 100%(195-0022-Z196)
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
LUXSHARE PRECISION LTD C/O RONGCHEER INDUSTRIAL TECHNOLOGY (SUZHOU) C
|
2021-09-14
|
CHINA
|
20 PCE
|
2
|
112100015129755
|
.#&Cảm biến áp suất đã có dây kết nối, model F48013130019, 10V/5W,kích thước 250*300mm. Hàng mới 100%(195-0022-Z196)
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
LUXSHARE PRECISION LTD C/O RONGCHEER INDUSTRIAL TECHNOLOGY (SUZHOU) C
|
2021-09-14
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
112100015129755
|
.#&Cáp kết nối có gắn đầu nối , bọc nhựa, model UC-PRG020-12A , điện áp 12w/24V, chiều dài 2m. Nhà sx DELTA. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
LUXSHARE PRECISION LTD C/O RONGCHEER INDUSTRIAL TECHNOLOGY (SUZHOU) C
|
2021-09-14
|
CHINA
|
64 PCE
|
4
|
112100015129755
|
.#&Cáp kết nối có gắn đầu nối bọc nhựa, model ZE656, điện áp 12v, chiều dài 3m. Năm sx 2021, hàng mới (195-0004-K799)
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
LUXSHARE PRECISION LTD C/O RONGCHEER INDUSTRIAL TECHNOLOGY (SUZHOU) C
|
2021-09-14
|
CHINA
|
64 PCE
|
5
|
112100015129755
|
.#&Màn hình chuyên dụng dùng cho thiết bị lắp ráp tai nghe (loại màu), model MT8071ip, 2w/24V, kt 200.4 *146.5*34 mm, hàng mới 100%(195-0021-XJ391)
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
LUXSHARE PRECISION LTD C/O RONGCHEER INDUSTRIAL TECHNOLOGY (SUZHOU) C
|
2021-09-14
|
CHINA
|
8 PCE
|
6
|
112100015129755
|
.#&Công tắc dùng cho thiết bị lắp ráp phụ kiện tai nghe, chất liệu bằng nhựa, model MP022S/F11-E/G, 250V, KT: 20*20*32mm. Hàng mới 100% (195-0022-Z197)
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
LUXSHARE PRECISION LTD C/O RONGCHEER INDUSTRIAL TECHNOLOGY (SUZHOU) C
|
2021-09-14
|
CHINA
|
44 PCE
|
7
|
112100015129755
|
.#&Màn hình chuyên dụng dùng cho thiết bị lắp ráp tai nghe (loại màu), model MT8071ip, 2w/24V, kt 200.4 *146.5*34 mm, hàng mới 100%(195-0021-XJ391)
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
LUXSHARE PRECISION LTD C/O RONGCHEER INDUSTRIAL TECHNOLOGY (SUZHOU) C
|
2021-09-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
112100015129755
|
.#&Công tắc dùng cho thiết bị lắp ráp phụ kiện tai nghe, chất liệu bằng nhựa, model MP022S/F11-E/G, 250V, KT: 20*20*32mm. Hàng mới 100% (195-0022-Z197)
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
LUXSHARE PRECISION LTD C/O RONGCHEER INDUSTRIAL TECHNOLOGY (SUZHOU) C
|
2021-09-14
|
CHINA
|
10 PCE
|
9
|
112100015129755
|
.#&Cáp kết nối có gắn đầu nối , bọc nhựa, model UC-PRG020-12A , điện áp 12w/24V, chiều dài 2m. Nhà sx DELTA. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
LUXSHARE PRECISION LTD C/O RONGCHEER INDUSTRIAL TECHNOLOGY (SUZHOU) C
|
2021-09-14
|
CHINA
|
3 PCE
|
10
|
112100015129755
|
.#&Nút dừng khẩn cấp bằng nhựa, model: XB2-02ZS, KT:40* 68 mm, điện áp: 380V. Hàng mới 100% (195-0022-Z195)
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
LUXSHARE PRECISION LTD C/O RONGCHEER INDUSTRIAL TECHNOLOGY (SUZHOU) C
|
2021-09-14
|
CHINA
|
2 PCE
|