1
|
060122GGLQDOE2112169
|
Sợi hợp kim nhôm chịu lực 5.0 mm dạng cuộn, NSX : LUOYANG SANWU CABLE , hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN HòA ĐồNG
|
LUOYANG SANWU CABLE CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
5 TNE
|
2
|
060122GGLQDOE2112169
|
Sợi hợp kim nhôm chịu lực 4.5 mm dạng cuộn, NSX : LUOYANG SANWU CABLE , hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN HòA ĐồNG
|
LUOYANG SANWU CABLE CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
2 TNE
|
3
|
060122GGLQDOE2112169
|
Sợi hợp kim nhôm chịu lực 4.0 mm dạng cuộn, NSX : LUOYANG SANWU CABLE , hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN HòA ĐồNG
|
LUOYANG SANWU CABLE CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
3 TNE
|
4
|
060122GGLQDOE2112169
|
Sợi hợp kim nhôm chịu lực 3.8 mm dạng cuộn ,NSX : LUOYANG SANWU CABLE , hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN HòA ĐồNG
|
LUOYANG SANWU CABLE CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
1 TNE
|
5
|
060122GGLQDOE2112169
|
Sợi hợp kim nhôm chịu lực 3.6 mm dạng cuộn, NSX : LUOYANG SANWU CABLE , hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN HòA ĐồNG
|
LUOYANG SANWU CABLE CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
5 TNE
|
6
|
060122GGLQDOE2112169
|
Sợi hợp kim nhôm chịu lực 2.5 mm dạng cuộn, NSX : LUOYANG SANWU CABLE, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN HòA ĐồNG
|
LUOYANG SANWU CABLE CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
1 TNE
|
7
|
260821FGQD2107000027
|
Sợi hợp kim nhôm chịu lực 6.0 mm dạng cuộn, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN HòA ĐồNG
|
LUOYANG SANWU CABLE CO., LTD.
|
2021-09-17
|
CHINA
|
1 TNE
|
8
|
260821FGQD2107000027
|
Sợi hợp kim nhôm chịu lực 5.0 mm dạng cuộn, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN HòA ĐồNG
|
LUOYANG SANWU CABLE CO., LTD.
|
2021-09-17
|
CHINA
|
5 TNE
|
9
|
260821FGQD2107000027
|
Sợi hợp kim nhôm chịu lực 4.5 mm dạng cuộn, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN HòA ĐồNG
|
LUOYANG SANWU CABLE CO., LTD.
|
2021-09-17
|
CHINA
|
3 TNE
|
10
|
260821FGQD2107000027
|
Sợi hợp kim nhôm chịu lực 4.0 mm dạng cuộn, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN HòA ĐồNG
|
LUOYANG SANWU CABLE CO., LTD.
|
2021-09-17
|
CHINA
|
2 TNE
|