1
|
171020KMTCXGG1749938
|
Khoáng flourit dạng cục, thành phần: CaF2: 75.85%, SiO2: 12.7%, cỡ hạt: 5-50mm: 96.3%, >50mm: 0%, dùng để điều chỉnh thành phần gang lỏng, Nsx: LUOYANG LION FLUORITE MINING CO., LTD. Mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
LUOYANG LION FLUORITE MINING CO., LTD
|
2020-10-11
|
CHINA
|
183.9 TNE
|
2
|
230720KMTCXGG1697510
|
Khoáng flourit dạng cục, thành phần: CaF2: 75.85%, SiO2: 12.6%, cỡ hạt: 5-50mm: 93.8%, >50mm: 0%, dùng để điều chỉnh thành phần gang lỏng, Nsx: LUOYANG LION FLUORITE MINING CO., LTD. Mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
LUOYANG LION FLUORITE MINING CO., LTD
|
2020-06-08
|
CHINA
|
200.12 TNE
|
3
|
230720KMTCXGG1697510
|
Khoáng flourit dạng bánh, thành phần: CaF2: 75.85%, SiO2: 12.6%, cỡ hạt: 5-50mm: 93.8%, >50mm: 0%, dùng để điều chỉnh thành phần gang lỏng, Nsx: LUOYANG LION FLUORITE MINING CO., LTD. Mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
LUOYANG LION FLUORITE MINING CO., LTD
|
2020-06-08
|
CHINA
|
200.12 TNE
|