1
|
180918JYDSH180933479N
|
Puly (pu-li) bằng thép, mã:SPC320-7-4545-115, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Quốc Tế Tpt
|
LUOYANG JUSTIME CO.,LTD
|
2018-09-28
|
CHINA
|
2 SET
|
2
|
180918JYDSH180933479N
|
Puly (pu-li) bằng thép, mã:SPB 200-4-2517-48, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Quốc Tế Tpt
|
LUOYANG JUSTIME CO.,LTD
|
2018-09-28
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
180918JYDSH180933479N
|
Puly (pu-li) bằng thép, mã:SPA 180-3-2517-50, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Quốc Tế Tpt
|
LUOYANG JUSTIME CO.,LTD
|
2018-09-28
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
180918JYDSH180933479N
|
Puly (pu-li) bằng thép, mã: SPA 190-3-2517-42, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Quốc Tế Tpt
|
LUOYANG JUSTIME CO.,LTD
|
2018-09-28
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
180918JYDSH180933479N
|
Puly (pu-li) bằng thép, mã: SPB236-3-3020-48 hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Quốc Tế Tpt
|
LUOYANG JUSTIME CO.,LTD
|
2018-09-28
|
CHINA
|
4 SET
|
6
|
180918JYDSH180933479N
|
Puly (pu-li) bằng thép, mã: SPB 236-3-2517-60, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Quốc Tế Tpt
|
LUOYANG JUSTIME CO.,LTD
|
2018-09-28
|
CHINA
|
2 SET
|
7
|
180918JYDSH180933479N
|
Puly (pu-li) bằng thép, mã: SPB 200-3-2517-60, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Quốc Tế Tpt
|
LUOYANG JUSTIME CO.,LTD
|
2018-09-28
|
CHINA
|
2 SET
|
8
|
180918JYDSH180933479N
|
Puly (pu-li) bằng thép, mã: SPA118-2-1610-24, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Quốc Tế Tpt
|
LUOYANG JUSTIME CO.,LTD
|
2018-09-28
|
CHINA
|
2 SET
|
9
|
180918JYDSH180933479N
|
Puly (pu-li) bằng thép, mã: SPA180-2-2012-28, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Quốc Tế Tpt
|
LUOYANG JUSTIME CO.,LTD
|
2018-09-28
|
CHINA
|
2 SET
|
10
|
180918JYDSH180933479N
|
Puly (pu-li) bằng thép, mã:SPA140-3-2517-42, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Quốc Tế Tpt
|
LUOYANG JUSTIME CO.,LTD
|
2018-09-28
|
CHINA
|
6 SET
|