1
|
130620SNKO131200600273
|
QV#&Quế vụn
|
Công ty TNHH Hương Gia Vị Sơn Hà
|
LUODING HAOLIANG SPICES CO., LTD.
|
2020-06-29
|
CHINA
|
11370 KGM
|
2
|
130620SNKO131200600273
|
QV#&Quế vụn
|
Công ty TNHH Hương Gia Vị Sơn Hà
|
LUODING HAOLIANG SPICES CO., LTD.
|
2020-06-29
|
CHINA
|
11370 KGM
|
3
|
281218SNKO131181200623
|
QV#&Quế vụn
|
Công ty TNHH Hương Gia Vị Sơn Hà
|
LUODING HAOLIANG SPICES CO., LTD
|
2019-04-01
|
CHINA
|
7000 KGM
|
4
|
281218SNKO131181200623
|
QV#&Quế vụn
|
Công ty TNHH Hương Gia Vị Sơn Hà
|
LUODING HAOLIANG SPICES CO., LTD
|
2019-04-01
|
CHINA
|
4025 KGM
|
5
|
281218SNKO131181200623
|
QV#&Quế vụn
|
Công ty TNHH Hương Gia Vị Sơn Hà
|
LUODING HAOLIANG SPICES CO., LTD
|
2019-04-01
|
CHINA
|
7000 KGM
|
6
|
281218SNKO131181200623
|
QV#&Quế vụn
|
Công ty TNHH Hương Gia Vị Sơn Hà
|
LUODING HAOLIANG SPICES CO., LTD
|
2019-04-01
|
CHINA
|
4025 KGM
|
7
|
281218SNKO131181200623
|
QV#&Quế vụn
|
Công ty TNHH Hương Gia Vị Sơn Hà
|
LUODING HAOLIANG SPICES CO., LTD
|
2019-04-01
|
CHINA
|
7000 KGM
|
8
|
281218SNKO131181200623
|
QV#&Quế vụn
|
Công ty TNHH Hương Gia Vị Sơn Hà
|
LUODING HAOLIANG SPICES CO., LTD
|
2019-04-01
|
CHINA
|
4025 KGM
|
9
|
281218SNKO131181200623
|
QV#&Quế vụn
|
Công ty TNHH Hương Gia Vị Sơn Hà
|
LUODING HAOLIANG SPICES CO., LTD
|
2019-04-01
|
CHINA
|
7000 KGM
|
10
|
281218SNKO131181200623
|
QV#&Quế vụn
|
Công ty TNHH Hương Gia Vị Sơn Hà
|
LUODING HAOLIANG SPICES CO., LTD
|
2019-04-01
|
CHINA
|
4025 KGM
|