1
|
1Z403F7E8624308269
|
Ổ cắm sạc (USB charger) hiệu LULINK mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Giải Pháp Tư Vấn Phát An
|
LULINK ELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-09-19
|
CHINA
|
10 PCE
|
2
|
1Z403F7E8624308269
|
Đầu cắm cáp kèm vỏ bọc (CAT7 PLUG AND BOOT) hiệu LULINK mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Giải Pháp Tư Vấn Phát An
|
LULINK ELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-09-19
|
CHINA
|
200 PCE
|
3
|
V0249719168
|
DAY-CAP#&Day cap
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP Số TEKBOX VIệT NAM
|
LULINK ELECTRONICS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-07-02
|
CHINA
|
400 PCE
|
4
|
V0249719202
|
DAY-CAP#&Day cap
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP Số TEKBOX VIệT NAM
|
LULINK ELECTRONICS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-04-12
|
CHINA
|
440 PCE
|
5
|
SEGA18010032
|
Kệ của tủ mạng 42 U dùng để lắp các thiết bị viễn thông, model: KH6142EFA, nhãn hiệu: Lulink. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TốI ưU NăNG LượNG
|
LULINK ELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-03-10
|
CHINA
|
3 PCE
|
6
|
SEGA18010032
|
Bộ phân phối điện PDU 32A, nhãn hiệu: Lulink. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TốI ưU NăNG LượNG
|
LULINK ELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-03-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
SEGA18010032
|
Tấm trên cùng của tủ mạng 42 U dùng để lắp các thiết bị viễn thông, model: KH6142EFA, nhãn hiệu: Lulink. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TốI ưU NăNG LượNG
|
LULINK ELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-03-10
|
CHINA
|
3 PCE
|
8
|
SEGA18010032
|
Cửa bên của tủ mạng 42 U dùng để lắp các thiết bị viễn thông, model: KH6142EFA, nhãn hiệu: Lulink. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TốI ưU NăNG LượNG
|
LULINK ELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-03-10
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
SEGA18010032
|
Tủ rack mở 42 U dùng để lắp các thiết bị viễn thông, model: KO42-4-80, nhãn hiệu: Lulink. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TốI ưU NăNG LượNG
|
LULINK ELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-03-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
SEGA18010032
|
Tủ mạng 42 U dùng để lắp các thiết bị viễn thông, model: KH6142EFA, nhãn hiệu: Lulink. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TốI ưU NăNG LượNG
|
LULINK ELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-03-10
|
CHINA
|
1 PCE
|