1
|
040422SMNSE2203209
|
NPL06#&Vải 70% Polyester, 28% Rayon, 2% Pu_53" ( Vải dệt thoi 146 g/m2)
|
CôNG TY TNHH HANSOL VINA
|
LU FENG COMPANY LIMITED.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6121.3 MTK
|
2
|
3450761042
|
LTVA1154#&Vải dệt thoi 96%COTTON 4%SPANDEX đã in, vải vân chéo trọng lượng 111.35g/m2,53-54".
|
Công Ty TNHH May Mặc Lu An
|
LU FENG COMPANY LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
50 MTR
|
3
|
TAO60002609
|
2001M01#&Vải 100% cotton khổ 57/58"
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
LU FENG COMPANY LIMITED
|
2022-12-02
|
CHINA
|
35 MTR
|
4
|
TAO60002609
|
2001M05#&Vải 100% cotton khổ 61/62"
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
LU FENG COMPANY LIMITED
|
2022-12-02
|
CHINA
|
972 MTR
|
5
|
TAO60002609
|
2001M01#&Vải 100% cotton khổ 57/58"
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
LU FENG COMPANY LIMITED
|
2022-12-02
|
CHINA
|
31 MTR
|
6
|
5596205064
|
LTVA1033#&Vải dệt thoi 75% Cotton 23% Polyester 2% Spandex, vải vân điẻm đã in, trọng lượng 116.63 g/m2,53-63"
|
Công Ty TNHH May Mặc Lu An
|
LU FENG COMPANY LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
30 MTR
|
7
|
1Z8R814A0447607070
|
2001M01#&Vải 100% cotton khổ 57/58"
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
LU FENG COMPANY LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
70 MTR
|
8
|
010322QD0322020119
|
2001M01#&Vải 100% cotton khổ 57/58"
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
LU FENG COMPANY LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
720.5 MTR
|
9
|
010322QD0322020119
|
2001M01#&Vải 100% cotton khổ 57/58"
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
LU FENG COMPANY LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
119.7 MTR
|
10
|
010322QD0322020119
|
2001M01#&Vải 100% cotton khổ 57/58"
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
LU FENG COMPANY LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
4978.9 MTR
|