|
1
|
4402197590
|
KCL-N#&Khoen các loại (bằng nhựa)
|
CôNG TY Cổ PHầN SCAVI
|
LUEN FAT PLASTIC PRODUCTS COMPANY LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
15 PCE
|
|
2
|
4402197590
|
KCL-N#&Khoen các loại (bằng nhựa)
|
CôNG TY Cổ PHầN SCAVI
|
LUEN FAT PLASTIC PRODUCTS COMPANY LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
570 PCE
|
|
3
|
7884329294
|
KCL-N#&Khoen các loại (bằng nhựa)
|
CôNG TY Cổ PHầN SCAVI
|
LUEN FAT PLASTIC PRODUCTS COMPANY LIMITED
|
2022-03-15
|
CHINA
|
1783 PCE
|
|
4
|
3054287950
|
KMN#&Thanh nhựa dùng để cố định form áo ( dùng trong sản phẩm may mặc) size 30mm
|
Công Ty Scavi Huế
|
LUEN FAT PLASTIC PRODUCTS COMPANY LIMITED
|
2022-02-03
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
5
|
3054287950
|
KMN#&Thanh nhựa dùng để cố định form áo ( dùng trong sản phẩm may mặc) size 10mm
|
Công Ty Scavi Huế
|
LUEN FAT PLASTIC PRODUCTS COMPANY LIMITED
|
2022-02-03
|
CHINA
|
200 PCE
|
|
6
|
1374395223
|
KCL-N1#&Khoen nhựa các loại, Size: 16 mm
|
Công Ty Scavi Huế
|
LUEN FAT PLASTIC PRODUCTS COMPANY LIMITED
|
2021-12-15
|
CHINA
|
3400 PCE
|
|
7
|
1374395223
|
KCL-NSET#&Khoen nhựa các loại, Size: 30,16 mm
|
Công Ty Scavi Huế
|
LUEN FAT PLASTIC PRODUCTS COMPANY LIMITED
|
2021-12-15
|
CHINA
|
2700 SET
|
|
8
|
2264172654
|
KCL-N1#&Khoen nhựa các loại, Size: 30,16 mm
|
Công Ty Scavi Huế
|
LUEN FAT PLASTIC PRODUCTS COMPANY LIMITED
|
2021-11-29
|
CHINA
|
3200 PCE
|
|
9
|
1228488192
|
KMN#&Thanh nhựa dùng để cố định form áo ( dùng trong sản phẩm may mặc)
|
Công Ty Scavi Huế
|
LUEN FAT PLASTIC PRODUCTS COMPANY LIMITED
|
2021-10-28
|
CHINA
|
2900 PCE
|
|
10
|
1228488192
|
KMN#&Thanh nhựa dùng để cố định form áo ( dùng trong sản phẩm may mặc)
|
Công Ty Scavi Huế
|
LUEN FAT PLASTIC PRODUCTS COMPANY LIMITED
|
2021-10-28
|
CHINA
|
6000 PCE
|