1
|
181019ONEYVVOV00523700
|
Gỗ xẻ- gỗ bạch dương - Sawn timber birch, tên khoa học Betula, quy cách đóng gói: 2.0x0.012-.0.018x0.025-0.05 mét, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ PHúC THIệN
|
LTD SIBIRLES
|
2019-11-29
|
CHINA
|
61.64 MTQ
|
2
|
111019ONEYVVOV00482400
|
Gỗ xẻ- gỗ bạch dương - Sawn timber birch, tên khoa học Betula, quy cách đóng gói: 2.0x0.012-.0.018x0.025-0.05 mét, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ PHúC THIệN
|
LTD SIBIRLES
|
2019-11-29
|
CHINA
|
220.18 MTQ
|
3
|
181019ONEYVVOV00515800
|
Gỗ xẻ- gỗ bạch dương - Sawn timber birch, tên khoa học Betula, quy cách đóng gói: 2.0x0.012-.0.018x0.025-0.05 mét, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ PHúC THIệN
|
LTD SIBIRLES
|
2019-11-29
|
CHINA
|
188.09 MTQ
|
4
|
181019ONEYVVOV00524800
|
Gỗ xẻ- gỗ bạch dương - Sawn timber birch, tên khoa học Betula, quy cách đóng gói: 2.0x0.012-.0.018x0.025-0.05 mét, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ PHúC THIệN
|
LTD SIBIRLES
|
2019-11-29
|
CHINA
|
88.6 MTQ
|
5
|
111019ONEYVVOV00502400
|
Gỗ xẻ- gỗ bạch dương - Sawn timber birch, tên khoa học Betula, quy cách đóng gói: 2.0x0.012-.0.018x0.025-0.05 mét, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ PHúC THIệN
|
LTD SIBIRLES
|
2019-11-29
|
CHINA
|
224.72 MTQ
|
6
|
181019ONEYVVOV00518400
|
Gỗ xẻ- gỗ bạch dương - Sawn timber birch, tên khoa học Betula, quy cách đóng gói: 2.0x0.012-.0.018x0.025-0.05 mét, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ PHúC THIệN
|
LTD SIBIRLES
|
2019-11-29
|
CHINA
|
78.26 MTQ
|
7
|
111019ONEYVVOV00503500
|
Gỗ xẻ- gỗ bạch dương - Sawn timber birch, tên khoa học Betula, quy cách đóng gói: 2.0x0.012-.0.018x0.025-0.05 mét, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ PHúC THIệN
|
LTD SIBIRLES
|
2019-11-29
|
CHINA
|
62.91 MTQ
|
8
|
111019ONEYVVOV00482400
|
Gỗ xẻ- gỗ bạch dương - Sawn timber birch, tên khoa học Betula, quy cách đóng gói: 2.0x0.012-.0.018x0.025-0.05 mét, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ PHúC THIệN
|
LTD SIBIRLES
|
2019-11-29
|
CHINA
|
220.18 MTQ
|
9
|
181019ONEYVVOV00523700
|
Gỗ xẻ- gỗ bạch dương - Sawn timber birch, tên khoa học Betula, quy cách đóng gói: 2.0x0.012-.0.018x0.025-0.05 mét, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ PHúC THIệN
|
LTD SIBIRLES
|
2019-11-29
|
CHINA
|
61.64 MTQ
|
10
|
251019ONEYVVOV00537500
|
Gỗ xẻ- gỗ bạch dương - Sawn timber birch, tên khoa học Betula, quy cách đóng gói: 2.0x0.012-.0.018x0.025-0.05 mét, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ PHúC THIệN
|
LTD SIBIRLES
|
2019-11-21
|
CHINA
|
39.16 MTQ
|