1
|
040420SHHY20040432
|
NL236#&Vải 100% Polyester (dệt kim-90gsm) khổ CW59"
|
Công Ty TNHH Ny Hoa Việt
|
LT APPAREL GROUP/BROS INDUSTRIAL
|
2020-10-04
|
CHINA
|
616.64 MTK
|
2
|
040420SHHY20040432
|
NL236#&Vải 100% Polyester (dệt kim-230gsm) khổ CW59"
|
Công Ty TNHH Ny Hoa Việt
|
LT APPAREL GROUP/BROS INDUSTRIAL
|
2020-10-04
|
CHINA
|
1072 MTK
|
3
|
040120SHHY20010312
|
NL111#&Vải dệt kim 92% Polyester 8% Spandex (175gsm) khổ CW58"
|
Công Ty TNHH Ny Hoa Việt
|
LT APPAREL GROUP/BROS INDUSTRIAL
|
2020-09-01
|
CHINA
|
53.88 MTK
|
4
|
040120SHHY20010312
|
NL236#&Vải 100% Polyester (dệt kim-90gsm) khổ CW59"
|
Công Ty TNHH Ny Hoa Việt
|
LT APPAREL GROUP/BROS INDUSTRIAL
|
2020-09-01
|
CHINA
|
109.63 MTK
|
5
|
040120SHHY20010312
|
NL236#&Vải 100% Polyester (dệt kim-175gsm) khổ CW59"
|
Công Ty TNHH Ny Hoa Việt
|
LT APPAREL GROUP/BROS INDUSTRIAL
|
2020-09-01
|
CHINA
|
41.11 MTK
|
6
|
040120SHHY20010312
|
NL236#&Vải 100% Polyester (dệt kim-150gsm) khổ CW59"
|
Công Ty TNHH Ny Hoa Việt
|
LT APPAREL GROUP/BROS INDUSTRIAL
|
2020-09-01
|
CHINA
|
3175.85 MTK
|
7
|
040120SHHY20010312
|
NL236#&Vải 100% Polyester (dệt kim-230gsm) khổ CW59"
|
Công Ty TNHH Ny Hoa Việt
|
LT APPAREL GROUP/BROS INDUSTRIAL
|
2020-09-01
|
CHINA
|
15330.04 MTK
|
8
|
040120SHHY20010312
|
NL236#&Vải 100% Polyester (dệt kim-190gsm) khổ CW58"
|
Công Ty TNHH Ny Hoa Việt
|
LT APPAREL GROUP/BROS INDUSTRIAL
|
2020-09-01
|
CHINA
|
17305.98 MTK
|
9
|
040120SHHY20010312
|
NL236#&Vải 100% Polyester (dệt kim-190gsm) khổ CW65"
|
Công Ty TNHH Ny Hoa Việt
|
LT APPAREL GROUP/BROS INDUSTRIAL
|
2020-09-01
|
CHINA
|
39738.4 MTK
|
10
|
010320AGL200219321
|
NL236#&Vải 100% Polyester (dệt kim-90gsm) khổ CW59"
|
Công Ty TNHH Ny Hoa Việt
|
LT APPAREL GROUP/BROS INDUSTRIAL
|
2020-07-03
|
CHINA
|
301.47 MTK
|