1
|
311221COAU7235814160
|
Cáp điện để truyền tải điện, được bọc cách điện bằng nhựa XLPE, đường kính lõi 11.6mm, điện áp 35KV. AC 20/35KV 3x95+1x24FO CU/XLPE/CWS/ALT/PE/PP/SWA/PP (mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
LS HONGQI CABLE & SYSTEM (HUBEI) CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
542 MTR
|
2
|
120621CHALON01
|
Cáp điện để truyền tải điện, được bọc cách điện bằng nhựa XLPE, đường kính lõi 20.7mm, điện áp 35KV. AC 20/35KV 3x300+1x24FO CU/XLPE/CWS/ALT/PE/PP/SWA/PP (mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
LS HONGQI CABLE & SYSTEM (HUBEI) CO., LTD.
|
2021-06-22
|
CHINA
|
7838 MTR
|
3
|
120621CHALON01
|
Cáp điện để truyền tải điện, được bọc cách điện bằng nhựa XLPE, đường kính lõi 11.6mm, điện áp 35KV. AC 20/35KV 3x95+1x24FO CU/XLPE/CWS/ALT/PE/PP/SWA/PP (mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
LS HONGQI CABLE & SYSTEM (HUBEI) CO., LTD.
|
2021-06-22
|
CHINA
|
2168 MTR
|
4
|
310821SDCGOA100682
|
Cáp điện để truyền tải điện, được bọc cách điện bằng nhựa XLPE, đường kính lõi 23.4mm, điện áp 35KV. AC 20/35KV 3x400+1x24FO CU/XLPE/CWS/ALT/PE/PP/SWA/PP (mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
LS HONGQI CABLE & SYSTEM (HUBEI) CO., LTD.
|
2021-01-09
|
CHINA
|
13471 MTR
|
5
|
310821XDQ208B003
|
Cáp điện để truyền tải điện, được bọc cách điện bằng nhựa XLPE, đường kính lõi 20.7mm, điện áp 35KV. AC 20/35KV 3x300+1x24FO CU/XLPE/CWS/ALT/PE/PP/SWA/PP (mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
LS HONGQI CABLE & SYSTEM (HUBEI) CO., LTD.
|
2021-01-09
|
CHINA
|
4860 MTR
|
6
|
310821SDCGOA100687
|
Cáp điện để truyền tải điện, được bọc cách điện bằng nhựa XLPE, đường kính lõi 23.4mm, điện áp 35KV. AC 20/35KV 3x400+1x24FO CU/XLPE/CWS/ALT/PE/PP/SWA/PP (mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
LS HONGQI CABLE & SYSTEM (HUBEI) CO., LTD.
|
2021-01-09
|
CHINA
|
6300 MTR
|
7
|
310821SDCGOA100687
|
Cáp điện để truyền tải điện, được bọc cách điện bằng nhựa XLPE, đường kính lõi 20.7mm, điện áp 35KV. AC 20/35KV 3x300+1x24FO CU/XLPE/CWS/ALT/PE/PP/SWA/PP (mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
LS HONGQI CABLE & SYSTEM (HUBEI) CO., LTD.
|
2021-01-09
|
CHINA
|
6839 MTR
|
8
|
310821SDCGOA100687
|
Cáp điện để truyền tải điện, được bọc cách điện bằng nhựa XLPE, đường kính lõi 11.6mm, điện áp 35KV. AC 20/35KV 3x95+1x24FO CU/XLPE/CWS/ALT/PE/PP/SWA/PP (mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
LS HONGQI CABLE & SYSTEM (HUBEI) CO., LTD.
|
2021-01-09
|
CHINA
|
5890 MTR
|
9
|
011220HHDH033YAZPMY07
|
Cáp ngầm biển để truyền tải điện, được bọc cách điện bằng nhựa XLPE, đường kính lõi 23.4mm, điện áp 24KV. AC 12/22(24KV) 3X400SQ XLPE INSULATED OPTICAL FIBER COMPOSITE SUBMARINE POWER CABLE (mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
LS HONGQI CABLE & SYSTEM (HUBEI) CO., LTD.
|
2020-11-12
|
CHINA
|
3690 MTR
|
10
|
011220HHDH033YAZPMY07
|
Cáp ngầm biển để truyền tải điện, được bọc cách điện bằng nhựa XLPE, đường kính lõi 18.4mm, điện áp 24KV. AC 12/22(24KV) 3X240SQ XLPE INSULATED OPTICAL FIBER COMPOSITE SUBMARINE POWER CABLE (mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
LS HONGQI CABLE & SYSTEM (HUBEI) CO., LTD.
|
2020-11-12
|
CHINA
|
5505 MTR
|