1
|
031220DSLSH2011246
|
CNF/HL05#&Vải >= 85% Nylon và các thành phần khác,vải dệt thoi,86% NYLON từ xơ flament tổng hợp,tráng phú 14%PU,đã nhuộm,dùng làm vải chính,định lượng 128 GR/M2, khổ 53'',hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hương Liên
|
LOWLAND FASHION TEXTILE CO.,LTD
|
2020-09-12
|
CHINA
|
6483 MTK
|
2
|
230120PNKSHA20010451
|
NL51#&Vải 85% nylon 15% poly khổ 52"
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
LOWLAND FASHION TEXTILE CO.,LTD
|
2020-03-02
|
CHINA
|
1958.95 MTK
|
3
|
CAN1903281
|
HL08#&Vải 100% Polyester(Vải dệt thoi,dùng làm vải chính,100% POLYESTER WOVEN MAIN FABRIC 130gr/m2(WIDTH 57'')
|
Công Ty TNHH Hương Liên
|
LOWLAND FASHION TEXTILE CO., LTD.
|
2019-03-27
|
CHINA
|
360 MTK
|
4
|
CAN1902061
|
HL06#&Vải < 85% Nylon và các thành phần khác(Vải dệt thoi,dùng làm vải chính,52% Nylon 36% PU MAIN WOVEN FABRIC, 138 GR/M2-WIDTH 55''
|
Công Ty TNHH Hương Liên
|
LOWLAND FASHION TEXTILE CO.,LTD
|
2019-02-18
|
CHINA
|
900 MTK
|
5
|
CAN1902061
|
HL08#&Vải 100% Polyester(Vải dệt thoi,dùng làm vải chính,100% POLYESTER MAIN WOVEN FABRIC,107 GR/M2-WIDTH 57''
|
Công Ty TNHH Hương Liên
|
LOWLAND FASHION TEXTILE CO.,LTD
|
2019-02-18
|
CHINA
|
726 MTK
|
6
|
210718PJTCHPG1807124
|
NPL09#&Vải dệt thoi 65% Nylon 35% Cotton khổ 55", 80g/m2 (1264.6 yds)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU QUANG THOạI
|
LOWLAND FASHION TEXTILE CO., LTD.
|
2018-07-28
|
HONG KONG
|
1615.42 MTK
|
7
|
100518DSLSH1804797
|
243#&Vải 87% Polyester 13% Nylon.K52"
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
LOWLAND FASHION TEXTILE CO.,LTD
|
2018-05-18
|
VIET NAM
|
4390.86 MTK
|
8
|
300118SHCCLHPG18010040
|
NL24#&Vải dệt kim 87% nylon, spandex 13% 63"
|
Công ty TNHH ACE Gament Vina
|
LOWLAND FASHION TEXTILE CO., LTD.
|
2018-02-03
|
CHINA
|
4352.36 MTK
|
9
|
300118SHCCLHPG18010040
|
NL35#&Vải dệt kim 55% nylon, 30% poly, 15% PU 63"
|
Công ty TNHH ACE Gament Vina
|
LOWLAND FASHION TEXTILE CO., LTD.
|
2018-02-03
|
CHINA
|
3154.56 MTK
|