1
|
150721TSLE21070831
|
Vải LSX203043-2 100% polyester đã nhuộm, Khổ 56/58'' ( vải giả lông thỏ), định lượng: 550g/m2, nhà sản xuất: LOUISUN INTERNATIONAL, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên KL MAS
|
LOUISUN INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2021-07-26
|
CHINA
|
579.2 YRD
|
2
|
200621TSLE21060823
|
Vải LSB1303 100% polyester đã nhuộm, Khổ 56/58'', định lượng: 300g/m2 ( vải giả lông cừu). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên KL MAS
|
LOUISUN INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2021-06-24
|
CHINA
|
218.1 YRD
|
3
|
260621TSLE21060856A
|
Vải LSK0201 100% polyester đã nhuộm, Khổ 57/59'' ( vải giả lông cáo), định lượng: 930g/m2, nhà sản xuất: LOUISUN INTERNATIONAL, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên KL MAS
|
LOUISUN INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2021-06-07
|
CHINA
|
250.5 YRD
|
4
|
060820TSLE20080305
|
Vải rabit 100% polyester đã nhuộm, Khổ 56/58'', định lượng: 860g/m2 (vải giả lông thỏ). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên KL MAS
|
LOUISUN INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2020-11-08
|
CHINA
|
35.2 YRD
|
5
|
060820TSLE20080305
|
Vải rabit 100% polyester đã nhuộm, Khổ 56/58'', định lượng: 860g/m2 (vải giả lông thỏ). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên KL MAS
|
LOUISUN INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2020-11-08
|
CHINA
|
23 YRD
|
6
|
060820TSLE20080305
|
Vải rabit 100% polyester đã nhuộm, Khổ 56/58'', định lượng: 860g/m2 (vải giả lông thỏ). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên KL MAS
|
LOUISUN INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2020-11-08
|
CHINA
|
13.1 YRD
|
7
|
060820TSLE20080305
|
Vải LSB1303 100% polyester đã nhuộm, Khổ 58/60'', định lượng: 300g/m2 ( vải giả lông cừu). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên KL MAS
|
LOUISUN INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2020-11-08
|
CHINA
|
20 YRD
|
8
|
060820TSLE20080305
|
Vải LSB1303 100% polyester đã nhuộm, Khổ 58/60'', định lượng: 300g/m2 ( vải giả lông cừu). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên KL MAS
|
LOUISUN INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2020-11-08
|
CHINA
|
20 YRD
|