1
|
130521XMCL/HCM-44151DG
|
NK1001#&Ván lạng gỗ sồi vân sọc dùng làm lớp mặt Quercus alba, dày 0.45mm (+-0.02), dài từ 2500mm, rộng từ 100mm, không nằm trong danh mục cites, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần An Phát Cường
|
LONSON FLOORING CO.,LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
3172.14 MTK
|
2
|
130521XMCL/HCM-44151DG
|
NK1001#&Ván lạng gỗ sồi vân sọc dùng làm lớp mặt Quercus alba, dày 0.45mm (+-0.02), dài từ 2500mm, rộng từ 100mm, không nằm trong danh mục cites, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần An Phát Cường
|
LONSON FLOORING CO.,LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
4470.99 MTK
|
3
|
130521XMCL/HCM-44151DG
|
NK1001#&Ván lạng gỗ sồi vân sọc dùng làm lớp mặt Quercus alba, dày 0.45mm (+-0.02), dài từ 2500mm, rộng từ 100mm, không nằm trong danh mục cites, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần An Phát Cường
|
LONSON FLOORING CO.,LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
3172.14 MTK
|
4
|
130521XMCL/HCM-44151DG
|
NK1001#&Ván lạng gỗ sồi vân sọc dùng làm lớp mặt Quercus alba, dày 0.45mm (+-0.02), dài từ 2500mm, rộng từ 100mm, không nằm trong danh mục cites, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần An Phát Cường
|
LONSON FLOORING CO.,LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
4470.99 MTK
|
5
|
280321XMCL/HCM-40738DG
|
NK1002#&Ván lạng gỗ sồi vân bông dùng làm lớp mặt Quercus alba, dày 0.45mm (+-0.02), dài từ 2500mm, rộng từ 100mm, không nằm trong danh mục cites, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần An Phát Cường
|
LONSON FLOORING CO.,LTD
|
2021-02-04
|
CHINA
|
3203.22 MTK
|
6
|
280321XMCL/HCM-40738DG
|
NK1001#&Ván lạng gỗ sồi vân sọc dùng làm lớp mặt Quercus alba, dày 0.45mm (+-0.02), dài từ 2500mm, rộng từ 100mm, không nằm trong danh mục cites, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần An Phát Cường
|
LONSON FLOORING CO.,LTD
|
2021-02-04
|
CHINA
|
4302.85 MTK
|
7
|
280321XMCL/HCM-40738DG
|
NK1002#&Ván lạng gỗ sồi vân bông dùng làm lớp mặt Quercus alba, dày 0.45mm (+-0.02), dài từ 2500mm, rộng từ 100mm, không nằm trong danh mục cites, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần An Phát Cường
|
LONSON FLOORING CO.,LTD
|
2021-02-04
|
CHINA
|
3203.22 MTK
|
8
|
280321XMCL/HCM-40738DG
|
NK1001#&Ván lạng gỗ sồi vân sọc dùng làm lớp mặt Quercus alba, dày 0.45mm (+-0.02), dài từ 2500mm, rộng từ 100mm, không nằm trong danh mục cites, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần An Phát Cường
|
LONSON FLOORING CO.,LTD
|
2021-02-04
|
CHINA
|
4302.85 MTK
|
9
|
250221XMCL/HCM-41106DG
|
NK1002#&Ván lạng gỗ sồi vân bông dùng làm lớp mặt Quercus alba, dày 0.45mm (+-0.02), dài từ 2500mm, rộng từ 100mm, không nằm trong danh mục cites, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần An Phát Cường
|
LONSON FLOORING CO.,LTD
|
2021-03-03
|
CHINA
|
3022.13 MTK
|
10
|
250221XMCL/HCM-41106DG
|
NK1001#&Ván lạng gỗ sồi vân sọc dùng làm lớp mặt Quercus alba, dày 0.45mm (+-0.02), dài từ 2500mm, rộng từ 100mm, không nằm trong danh mục cites, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần An Phát Cường
|
LONSON FLOORING CO.,LTD
|
2021-03-03
|
CHINA
|
3016.02 MTK
|