1
|
Thép phế liệu loại HMS1/2(50:50) dạng đầu, mẩu, mảnh,thanh que có độ dày 2-5mm, không còn giá trị sử dụng như ban đầu, phù hợp QCVN 31:2010/BTNMT theo QĐ73/2014, TT41/2015/TT-BTNMT
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Ngọc Anh
|
LONGXIANG JINGXI TRADING CO.,LTD
|
2018-01-24
|
CHINA
|
23 TNE
|
2
|
Thép phế liệu loại HMS1/2(50:50) dạng đầu, mẩu, mảnh,thanh que có độ dày 2-5mm, không còn giá trị sử dụng như ban đầu, phù hợp QCVN 31:2010/BTNMT theo QĐ73/2014, TT41/2015/TT-BTNMT
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Ngọc Anh
|
LONGXIANG JINGXI TRADING CO.,LTD
|
2018-01-24
|
CHINA
|
23 TNE
|
3
|
Thép phế liệu loại HMS1/2(50:50) dạng đầu, mẩu, mảnh,thanh que có độ dày 2-5mm, không còn giá trị sử dụng như ban đầu, phù hợp QCVN 31:2010/BTNMT theo QĐ73/2014, TT41/2015/TT-BTNMT
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Ngọc Anh
|
LONGXIANG JINGXI TRADING CO.,LTD
|
2018-01-23
|
CHINA
|
65 TNE
|
4
|
Thép phế liệu loại HMS1/2(50:50) dạng đầu, mẩu, mảnh,thanh que có độ dày 2-5mm, không còn giá trị sử dụng như ban đầu, phù hợp QCVN 31:2010/BTNMT theo QĐ73/2014, TT41/2015/TT-BTNMT
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Ngọc Anh
|
LONGXIANG JINGXI TRADING CO.,LTD
|
2018-01-21
|
CHINA
|
140 TNE
|
5
|
Thép phế liệu loại HMS1/2(50:50) dạng đầu, mẩu, mảnh,thanh que có độ dày 2-5mm, không còn giá trị sử dụng như ban đầu, phù hợp QCVN 31:2010/BTNMT theo QĐ73/2014, TT41/2015/TT-BTNMT
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Ngọc Anh
|
LONGXIANG JINGXI TRADING CO.,LTD
|
2018-01-21
|
CHINA
|
140 TNE
|
6
|
Thép phế liệu loại HMS1/2(50:50) dạng đầu, mẩu, mảnh,thanh que có độ dày 2-5mm, không còn giá trị sử dụng như ban đầu, phù hợp QCVN 31:2010/BTNMT theo QĐ73/2014, TT41/2015/TT-BTNMT
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Ngọc Anh
|
LONGXIANG JINGXI TRADING CO.,LTD
|
2018-01-21
|
CHINA
|
100 TNE
|