1
|
260221HMSE2102008
|
mộc nhĩ sấy khô, tên khoa học ( Auricularia auricula judae ) 900 bao, 15kg/bao, chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường, hàng không thuộc trong danh mục cites.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tiến Thịnh Phát
|
LONGRUN (CHINA) INDUSTRIAL CO. , LIMITED
|
2021-09-03
|
CHINA
|
13500 KGM
|
2
|
200421JWFEM21031064
|
mộc nhĩ sấy khô, tên khoa học ( Auricularia auricula) 465 bao, 15kg/bao, chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường, hàng không thuộc trong danh mục cites.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tiến Thịnh Phát
|
LONGRUN (CHINA) INDUSTRIAL CO. , LIMITED
|
2021-06-05
|
CHINA
|
6975 KGM
|
3
|
100521HMSE2105007
|
mộc nhĩ khô, tên khoa học ( Auricularia auricula judae ) 465 bao, 15kg/bao, chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường ( sấy khô) , hàng không thuộc trong danh mục cites.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tiến Thịnh Phát
|
LONGRUN (CHINA) INDUSTRIAL CO. , LIMITED
|
2021-05-15
|
CHINA
|
6975 KGM
|
4
|
100521HMSE2105007
|
mộc nhĩ khô, tên khoa học ( Auricularia auricula judae ) 465 bao, 15kg/bao, chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường ( sấy khô) , hàng không thuộc trong danh mục cites.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tiến Thịnh Phát
|
LONGRUN (CHINA) INDUSTRIAL CO. , LIMITED
|
2021-05-15
|
CHINA
|
6975 KGM
|
5
|
280221HMSE2102047
|
mộc nhĩ sấy khô ( size: 2-7cm), tên khoa học ( Auricularia auricula judae ) 1 bao, 15kg/bao, chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường. hàng không thuộc trong danh mục cites.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tiến Thịnh Phát
|
LONGRUN (CHINA) INDUSTRIAL CO. , LIMITED
|
2021-05-03
|
CHINA
|
15 KGM
|
6
|
280221HMSE2102047
|
mộc nhĩ sấy khô ( size: 3-12cm), tên khoa học ( Auricularia auricula judae ) 450 bao, 15kg/bao, chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường, hàng không thuộc trong danh mục cites.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tiến Thịnh Phát
|
LONGRUN (CHINA) INDUSTRIAL CO. , LIMITED
|
2021-05-03
|
CHINA
|
6750 KGM
|
7
|
091120SMFCL20100743
|
mộc nhĩ sấy khô, tên khoa học ( Auricularia auricula judae ) 480 bao, 15kg/bao, chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường. Cơ sở SX: LONGRUN (CHINA) INDUST, hàng không thuộc trong danh mục cites.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tiến Thịnh Phát
|
LONGRUN (CHINA) INDUSTRIAL CO. , LIMITED
|
2020-11-18
|
CHINA
|
7200 KGM
|
8
|
091120SMFCL20100743
|
mộc nhĩ sấy khô, tên khoa học ( Auricularia auricula judae ) 480 bao, 15kg/bao, chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường. Cơ sở SX: LONGRUN (CHINA) INDUST, hàng không thuộc trong danh mục cites.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tiến Thịnh Phát
|
LONGRUN (CHINA) INDUSTRIAL CO. , LIMITED
|
2020-11-18
|
CHINA
|
7200 KGM
|
9
|
051020QDHPH2004150
|
mộc nhĩ sấy khô, tên khoa học ( Auricularia auricula judae ) 480 bao, 15kg/bao, chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường. Cơ sở SX: LONGRUN (CHINA) INDUST, hàng không thuộc trong danh mục cites.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tiến Thịnh Phát
|
LONGRUN (CHINA) INDUSTRIAL CO. , LIMITED
|
2020-10-17
|
CHINA
|
7200 KGM
|
10
|
250320AXMVHV10076414
|
mộc nhĩ sấy khô, tên khoa học ( Auricularia auricula judae ) 455 bao, 15kg/bao, chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường, hàng không thuộc trong danh mục cites.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tiến Thịnh Phát
|
LONGRUN (CHINA) INDUSTRIAL CO. , LIMITED
|
2020-09-04
|
CHINA
|
6825 KGM
|