1
|
021021QDGS21090080
|
Đầu tuýp ngắn GSS-D16 hiệu G-STAR/JUNXO (1/2 inch, 6 cạnh-16mm, mới 100%).
|
Công Ty TNHH Sowi S.H
|
LONGKOU LONGDA TOOLS CO.,LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
5600 PCE
|
2
|
021021QDGS21090080
|
Đầu tuýp ngắn GSS-D15 hiệu G-STAR/JUNXO (1/2 inch, 6 cạnh-15mm, mới 100%).
|
Công Ty TNHH Sowi S.H
|
LONGKOU LONGDA TOOLS CO.,LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
1000 PCE
|
3
|
021021QDGS21090080
|
Đầu tuýp ngắn GSS-D14 hiệu G-STAR/JUNXO (1/2 inch, 6 cạnh-14mm, mới 100%).
|
Công Ty TNHH Sowi S.H
|
LONGKOU LONGDA TOOLS CO.,LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
2000 PCE
|
4
|
021021QDGS21090080
|
Đầu tuýp ngắn GSS-D13 hiệu G-STAR/JUNXO (1/2 inch, 6 cạnh-13mm, mới 100%).
|
Công Ty TNHH Sowi S.H
|
LONGKOU LONGDA TOOLS CO.,LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
2200 PCE
|
5
|
021021QDGS21090080
|
Đầu tuýp ngắn GSS-D12 hiệu G-STAR/JUNXO (1/2 inch, 6 cạnh-12mm, mới 100%).
|
Công Ty TNHH Sowi S.H
|
LONGKOU LONGDA TOOLS CO.,LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
1400 PCE
|
6
|
021021QDGS21090080
|
Đầu tuýp ngắn GSS-D11 hiệu G-STAR/JUNXO (1/2 inch, 6 cạnh-11mm, mới 100%).
|
Công Ty TNHH Sowi S.H
|
LONGKOU LONGDA TOOLS CO.,LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
2600 PCE
|
7
|
021021QDGS21090080
|
Đầu tuýp ngắn GSS-D10 hiệu G-STAR/JUNXO (1/2 inch, 6 cạnh-10mm, mới 100%).
|
Công Ty TNHH Sowi S.H
|
LONGKOU LONGDA TOOLS CO.,LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
400 PCE
|
8
|
021021QDGS21090080
|
Đầu tuýp ngắn GSS-D8 hiệu G-STAR/JUNXO (1/2 inch, 6 cạnh-8mm, mới 100%).
|
Công Ty TNHH Sowi S.H
|
LONGKOU LONGDA TOOLS CO.,LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
400 PCE
|
9
|
021021QDGS21090080
|
Cần tự động RH-24 hiệu G-STAR/JUNXO (1/2 inch, 24 răng, mới 100%)
|
Công Ty TNHH Sowi S.H
|
LONGKOU LONGDA TOOLS CO.,LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
500 PCE
|
10
|
021021QDGS21090080
|
Cần cong chữ L LH-10 hiệu G-STAR/JUNXO (1/2 inch, dài 10", mới 100%).
|
Công Ty TNHH Sowi S.H
|
LONGKOU LONGDA TOOLS CO.,LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
500 PCE
|