1
|
7721 3942 9332
|
LF1#&Miếng lót bề mặt khuôn bằng nhôm/SUPPORT CHUCK FOR THIN LEADFRAME (00820-5701-001-00) (Kích thước: W15.5cm x L24.5cm x H8mm) (Dùng cho máy dán chíp) (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH TOREX VIệT NAM SEMICONDUCTOR
|
LONGHILL INDUSTRIES LIMITED
|
2020-02-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
7721 3942 9332
|
HOLDER1#&Bộ kẹp đầu hút linh kiện điện tử/KIT VACUUM CUPS WITH HOLDER (00820-0901-000-00) (Dùng để kẹp giữ đầu hút chân không) (Dùng cho máy dán chíp) (1 bộ = 1 cái) (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH TOREX VIệT NAM SEMICONDUCTOR
|
LONGHILL INDUSTRIES LIMITED
|
2020-02-12
|
CHINA
|
12 PCE
|
3
|
7763 1747 9664
|
LF#&Miếng lót bề mặt khuôn bằng nhôm (Dùng cho máy cắt chíp bán dẫn)/ Support Chuck, MLP LF (Kích thước: W30cm x L35cm x H0.5 mm) (00820-5700-001-01) (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH TOREX VIệT NAM SEMICONDUCTOR
|
LONGHILL INDUSTRIES LIMITED
|
2019-01-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
7763 1747 9664
|
CUTTING#&Lưỡi cắt chíp bán dẫn (Dùng cho máy cắt chíp bán dẫn)/ Blade (W: 20mm, L: 49mm, Sharp: 14mm) 27707-8004-000L (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH TOREX VIệT NAM SEMICONDUCTOR
|
LONGHILL INDUSTRIES LIMITED
|
2019-01-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
7763 1747 9664
|
FR#&Miếng lót để khung gắn chíp bằng nhựa (Dùng cho máy cắt chíp bán dẫn)/ Frame Table (Kích thước W20cm x L25cm x H40mm)(00812-5010-002) (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH TOREX VIệT NAM SEMICONDUCTOR
|
LONGHILL INDUSTRIES LIMITED
|
2019-01-10
|
CHINA
|
1 PCE
|