1
|
6111414245
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
LONG TAI HONG TRADING LIMITED
|
2019-09-01
|
CHINA
|
21.73 MTK
|
2
|
4914614062
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
LONG TAI HONG TRADING LIMITED
|
2019-04-01
|
CHINA
|
50.69 MTK
|
3
|
2336271674
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
LONG TAI HONG TRADING LIMITED
|
2019-02-01
|
CHINA
|
44.96 MTK
|
4
|
2721507773
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
LONG TAI HONG TRADING LIMITED
|
2019-01-28
|
CHINA
|
3.62 MTK
|
5
|
4170973726
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
LONG TAI HONG TRADING LIMITED
|
2019-01-23
|
CHINA
|
25.35 MTK
|
6
|
9802242203
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
LONG TAI HONG TRADING LIMITED
|
2018-12-18
|
CHINA
|
103.8 MTK
|
7
|
101218FACS31812068A
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
LONG TAI HONG (TRADING) LTD.
|
2018-12-15
|
HONG KONG
|
2305.39 MTK
|
8
|
7125100861
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
LONG TAI HONG TRADING LIMITED
|
2018-11-29
|
CHINA
|
115.88 MTK
|
9
|
231118FACS31811132A
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
LONG TAI HONG (TRADING) LTD.
|
2018-11-28
|
HONG KONG
|
1598.08 MTK
|
10
|
4911703554
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
LONG TAI HONG TRADING LIMITED
|
2018-11-24
|
CHINA
|
48.28 MTK
|