1
|
280119OOLU2614896156
|
BISG0067#&Cụm bảo vệ chỉ/THREAD GUARD ASSY/XF0562302
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
LONG PORT PRECISION INDUSTRIAL (ZHU HAI) LTD
|
2019-11-02
|
CHINA
|
4200 PCE
|
2
|
280119OOLU2614896156
|
BISG0067#&Cụm bảo vệ chỉ/THREAD GUARD ASSY/XF0562302
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
LONG PORT PRECISION INDUSTRIAL (ZHU HAI) LTD
|
2019-11-02
|
CHINA
|
2520 PCE
|
3
|
280119OOLU2614896156
|
BISG0067#&Cụm bảo vệ chỉ/THREAD GUARD ASSY/XF0380302
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
LONG PORT PRECISION INDUSTRIAL (ZHU HAI) LTD
|
2019-11-02
|
CHINA
|
2044 PCE
|
4
|
280119OOLU2614896156
|
BISG0067#&Cụm bảo vệ chỉ/THREAD GUARD ASSY/XF0380302
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
LONG PORT PRECISION INDUSTRIAL (ZHU HAI) LTD
|
2019-11-02
|
CHINA
|
6356 PCE
|
5
|
280119OOLU2614896156
|
BISG0027#&Bộ phận giữ lò xo bằng kim loại/THREAD TENSION HOLDER ASSY/XC5048221
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
LONG PORT PRECISION INDUSTRIAL (ZHU HAI) LTD
|
2019-11-02
|
CHINA
|
4800 PCE
|
6
|
280119OOLU2614896156
|
BISG0027#&Bộ phận giữ lò xo bằng kim loại/THREAD TENSION HOLDER ASSY/XC5048221
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
LONG PORT PRECISION INDUSTRIAL (ZHU HAI) LTD
|
2019-11-02
|
CHINA
|
4560 PCE
|
7
|
280119OOLU2614896156
|
BISG0018#&Trục kim loại/NEEDLE SHAFT HOLDER ASSY/XE9457001
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
LONG PORT PRECISION INDUSTRIAL (ZHU HAI) LTD
|
2019-11-02
|
CHINA
|
13784 PCE
|
8
|
280119OOLU2614896156
|
BISG0018#&Trục kim loại/NEEDLE SHAFT HOLDER ASSY/XE9457001
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
LONG PORT PRECISION INDUSTRIAL (ZHU HAI) LTD
|
2019-11-02
|
CHINA
|
2216 PCE
|
9
|
280119OOLU2614896156
|
BISG0098#&Chân chần vải/QUILTING FOOT/XD1819121
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
LONG PORT PRECISION INDUSTRIAL (ZHU HAI) LTD
|
2019-11-02
|
CHINA
|
529 PCE
|
10
|
280119OOLU2614896156
|
BISG0033#&Bệ tấm kim loại/THREAD TAKE-UP HOLDER B/XC5060121
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
LONG PORT PRECISION INDUSTRIAL (ZHU HAI) LTD
|
2019-11-02
|
CHINA
|
3960 PCE
|