1
|
3209883003
|
Hoành phi sử dụng trong ĐSQ nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa tại Việt Nam , Mới 100%
|
Đại sứ quán nước cộng hoà nhân dân Trung hoa
|
LOGISTIC SUPPLIES OF CN MINISTRY
|
2019-12-15
|
CHINA
|
54 PCE
|
2
|
2147638846
|
Hàng lãnh sự quán Trung Quốc: Trống mực máy in
|
Tổng Lãnh sự quán Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tại Đà Nẵng
|
LOGISTIC SUPPLIES OF CN MINISTRY
|
2019-12-12
|
CHINA
|
12 PCE
|
3
|
8205776762
|
Hàng lãnh sự quán Trung Quốc: Văn phòng phẩm và trống mực máy in
|
Tổng Lãnh sự quán Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tại Đà Nẵng
|
LOGISTIC SUPPLIES OF CN MINISTRY
|
2019-11-27
|
CHINA
|
100 PCE
|
4
|
8205729674
|
Sách sử dụng trong nội bộ ĐSQ Trung Quốc, mới 100%.
|
Đại sứ quán nước cộng hoà nhân dân Trung hoa
|
LOGISTIC SUPPLIES OF CN MINISTRY
|
2019-11-26
|
CHINA
|
100 BAN
|
5
|
6117806940
|
Hàng lãnh sự quán Trung Quốc: Sách
|
Tổng Lãnh Sự Quán Trung Quốc Tại Thành Phố Hồ Chí Minh
|
LOGISTIC SUPPLIES OF CN MINISTRY
|
2019-11-13
|
CHINA
|
1 UNK
|
6
|
6117806940
|
Hàng lãnh sự quán Trung Quốc: Sách
|
Tổng Lãnh Sự Quán Trung Quốc Tại Thành Phố Hồ Chí Minh
|
LOGISTIC SUPPLIES OF CN MINISTRY
|
2019-11-13
|
CHINA
|
1 UNK
|
7
|
5314916386
|
Tài liệu học tập chính trị dùng trong nội bộ Đại Sứ quán Trung Quốc, đống trong 2 kiện, mới 100%
|
Đại sứ quán nước cộng hoà nhân dân Trung hoa
|
LOGISTIC SUPPLIES OF CN MINISTRY
|
2019-11-09
|
CHINA
|
2 UNK
|
8
|
6965588136
|
Hàng lãnh sự quán Trung Quốc: Sách dùng trong nội bộ DIPLOMATIC GOODS-BOOKS
|
Tổng Lãnh sự quán Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tại Đà Nẵng
|
LOGISTIC SUPPLIES OF CN MINISTRY
|
2019-11-09
|
CHINA
|
1 UNK
|
9
|
6992063573
|
Hàng lãnh sự quán Trung Quốc: giấy biên nhận
|
Đại sứ quán nước cộng hoà nhân dân Trung hoa
|
LOGISTIC SUPPLIES OF CN MINISTRY
|
2019-11-07
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
6992083571
|
Hàng của lãnh sự quán Trung Quốc: Mực máy in
|
Tổng Lãnh sự quán Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tại Đà Nẵng
|
LOGISTIC SUPPLIES OF CN MINISTRY
|
2019-11-07
|
CHINA
|
1 UNK
|