1
|
89 9366 9145
|
Vải chính 100% Polyester, Khổ 56", hàng mới 100% ( dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
LK TEXTILE CO LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
160 YRD
|
2
|
050521CTLSHSE21040037
|
19TH81#&Vải chính 100% Polyamide (khổ 1.46m)
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
L & K TEXTILE
|
2021-10-05
|
CHINA
|
67051.96 MTK
|
3
|
050521CTLSHSE21040037
|
19TH81#&Vải lót 100% Polyamide (khổ 1.42m)
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
L & K TEXTILE
|
2021-10-05
|
CHINA
|
28302.02 MTK
|
4
|
200421CTLSHSE21040013
|
19TH42#&Bông nhồi (bông nhân tạo)
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
L & K TEXTILE
|
2021-04-26
|
CHINA
|
9600 KGM
|
5
|
200421CTLSHSE21040013
|
19TH42#&Bông nhồi (bông nhân tạo)
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
L & K TEXTILE
|
2021-04-26
|
CHINA
|
9600 KGM
|
6
|
200421CTLSHSE21040013
|
19TH42#&Bông nhồi (bông nhân tạo)
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
L & K TEXTILE
|
2021-04-26
|
CHINA
|
9600 KGM
|
7
|
200421CTLSHSE21040013
|
19TH42#&Bông nhồi (bông nhân tạo)
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
L & K TEXTILE
|
2021-04-26
|
CHINA
|
9600 KGM
|
8
|
200421CTLSHSE21040020
|
19TH31#&Bông nhân tạo 100g/m2 khổ 150cm
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
L & K TEXTILE
|
2021-04-26
|
CHINA
|
6300 MTR
|
9
|
200421CTLSHSE21040020
|
19TH86#&Nhãn cao su
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
L & K TEXTILE
|
2021-04-26
|
CHINA
|
2300 PCE
|
10
|
200421CTLSHSE21040020
|
19TH33#&Dây dệt dùng để treo áo vào mắc
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
L & K TEXTILE
|
2021-04-26
|
CHINA
|
60290 PCE
|