1
|
307 3364 954
|
M-LACE12#&Ren vải các loại (hàng ren dạng mảnh)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
LJ TRIMS INC.
|
2022-01-04
|
CHINA
|
1490 PCE
|
2
|
352 2081 603
|
M-LACE#&Ren vải các loại (Các loại vải tuyn,Ren dệt bằng máy)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
LJ TRIMS INC.
|
2021-07-07
|
CHINA
|
2400 YRD
|
3
|
326 6060 070
|
M-LACE#&Ren vải các loại (Các loại vải tuyn,Ren dệt bằng máy)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
LJ TRIMS INC.
|
2021-06-29
|
CHINA
|
355 YRD
|
4
|
YFA21053103
|
M-LACE#&Ren vải các loại (Các loại vải tuyn,Ren dệt bằng máy)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
LJ TRIMS INC.
|
2021-03-06
|
CHINA
|
12000 YRD
|
5
|
365 2952 236
|
M-LACE#&Ren vải các loại (Các loại vải tuyn,Ren dệt bằng máy)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
LJ TRIMS INC.
|
2021-02-07
|
CHINA
|
1500 YRD
|
6
|
101120TCLSZ2011076
|
K031#&Mẫu trang trí bằng vải
|
Công ty TNHH GREEN VINA
|
LJ TRIMS
|
2020-11-16
|
CHINA
|
28545 PCE
|
7
|
101120TCLSZ2011076
|
K031#&Mẫu trang trí bằng vải
|
Công ty TNHH GREEN VINA
|
LJ TRIMS
|
2020-11-16
|
CHINA
|
28545 PCE
|
8
|
1911 9418 6789
|
M-LACE#&Ren vải các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
LJ TRIMS INC.
|
2020-07-31
|
CHINA
|
2513 YRD
|
9
|
1911 9418 6789
|
M-LACE#&Ren vải các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
LJ TRIMS INC.
|
2020-07-31
|
CHINA
|
2513 YRD
|
10
|
2605573725
|
K054#&Ren các loại
|
Công ty TNHH GREEN VINA
|
LJ TRIMS
|
2020-03-25
|
CHINA
|
602.59 MTR
|