1
|
250122AMIGL220031691A
|
Ổ bi ZWZ32230 (phụ tùng của máy viên trấu) hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tân Phát
|
LIYANG RONGDA MACHINERY CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
50 PCE
|
2
|
250122AMIGL220031691A
|
Vỏ con lăn RD-508MX, (phụ tùng của máy ép viên trấu) hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tân Phát
|
LIYANG RONGDA MACHINERY CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
10 PCE
|
3
|
250122AMIGL220031691A
|
Khuôn thép hợp kim 508MX, (phụ tùng của máy ép viên trấu) hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tân Phát
|
LIYANG RONGDA MACHINERY CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
3 PCE
|
4
|
250122AMIGL220031691A
|
Ổ bi ZWZ32224 (phụ tùng của máy viên trấu) hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tân Phát
|
LIYANG RONGDA MACHINERY CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
50 PCE
|
5
|
180222AMIGL220054947A
|
Phụ tùng máy băm gỗ: Nhông xích trục cuốn ( gồm 1 nhông, 1 xích). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THUậN LợI BP
|
LIYANG RONGDA MACHINERY CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
4 SET
|
6
|
180222AMIGL220054947A
|
Phụ tùng máy băm gỗ: Dao tĩnh. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THUậN LợI BP
|
LIYANG RONGDA MACHINERY CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
180222AMIGL220054947A
|
Phụ tùng máy băm gỗ: Ốp dao tĩnh. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THUậN LợI BP
|
LIYANG RONGDA MACHINERY CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
180222AMIGL220054947A
|
Phụ tùng máy băm gỗ: Ốp dao động. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THUậN LợI BP
|
LIYANG RONGDA MACHINERY CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
6 PCE
|
9
|
180222AMIGL220054947A
|
Phụ tùng máy băm gỗ: Gối đỡ bạc đạn (gồm 2 gối đỡ 2 đầu bạc đạn). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THUậN LợI BP
|
LIYANG RONGDA MACHINERY CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
2 SET
|
10
|
180222AMIGL220054947A
|
Phụ tùng máy băm gỗ: Trống băm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THUậN LợI BP
|
LIYANG RONGDA MACHINERY CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1 SET
|