1
|
150421TLTCHCJH21051005
|
Sàn catwalk (Phụ kiện đồng bộ đi kèm của Bồn silo ngoài trời thuộc STT: 40L của DMMT số 03/ĐCDMMT-NV ngày 23/04/21, dùng cho DCSXTATS, phục vụ cho nông nghiệp, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT SINH VậT HAIBEI VIệT NAM
|
LIYANG CHUFENG STEEL SILO MANUFACTURING & ENGINEERING CO.,LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
150421TLTCHCJH21051005
|
Sàn catwalk, dùng cho DCSXTACN, phục vụ cho nông nghiệp, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT SINH VậT HAIBEI VIệT NAM
|
LIYANG CHUFENG STEEL SILO MANUFACTURING & ENGINEERING CO.,LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
280720599183119
|
Sàn Catwalk - Kích thước 1.5m*1.2m, dùng trong DCSXTA gia súc, gia cầm và thủy sản, Nhập khẩu theo DM: 02/DMMT-NV NGÀY 23/04/2020, STT: 369, Code: A7130-7 ,mới 100%
|
CôNG TY TNHH HảI ĐạI VĩNH LONG
|
LIYANG CHUFENG STEEL SILO MANUFACTURING & ENGINEERING CO.,LTD.
|
2020-05-08
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
280720599183119
|
Hệ thống thông gió - CD10.91m, dùng trong DCSXTA gia súc, gia cầm và thủy sản, Nhập khẩu theo DM: 02/DMMT-NV NGÀY 23/04/2020, STT: 368, Code: A7130-6 ,mới 100%
|
CôNG TY TNHH HảI ĐạI VĩNH LONG
|
LIYANG CHUFENG STEEL SILO MANUFACTURING & ENGINEERING CO.,LTD.
|
2020-05-08
|
CHINA
|
4 SET
|
5
|
280720599183119
|
Hệ thống đo nhiệt độ - CLC10.91m , dùng trong DCSXTA gia súc, gia cầm và thủy sản, Nhập khẩu theo DM: 02/DMMT-NV NGÀY 23/04/2020, STT: 367, Code: A7130-5 ,mới 100%
|
CôNG TY TNHH HảI ĐạI VĩNH LONG
|
LIYANG CHUFENG STEEL SILO MANUFACTURING & ENGINEERING CO.,LTD.
|
2020-05-08
|
CHINA
|
4 SET
|
6
|
280720599183119
|
Bộ báo mức - model BYZXK , dùng trong DCSXTA gia súc, gia cầm và thủy sản, Nhập khẩu theo DM: 02/DMMT-NV NGÀY 23/04/2020, STT: 366, Code: A7130-4 ,mới 100%
|
CôNG TY TNHH HảI ĐạI VĩNH LONG
|
LIYANG CHUFENG STEEL SILO MANUFACTURING & ENGINEERING CO.,LTD.
|
2020-05-08
|
CHINA
|
8 SET
|
7
|
280720599183119
|
Nền thép - kích thước phi10.91m , dùng trong DCSXTA gia súc, gia cầm và thủy sản, Nhập khẩu theo DM: 02/DMMT-NV NGÀY 23/04/2020, STT: 365, Code: A7130-3 ,mới 100%
|
CôNG TY TNHH HảI ĐạI VĩNH LONG
|
LIYANG CHUFENG STEEL SILO MANUFACTURING & ENGINEERING CO.,LTD.
|
2020-05-08
|
CHINA
|
4 SET
|
8
|
280720599183119
|
Phiễu - kích thước phi 10.91m , dùng trong DCSXTA gia súc, gia cầm và thủy sản, Nhập khẩu theo DM: 02/DMMT-NV NGÀY 23/04/2020, STT: 364, Code: A7130-2 ,mới 100%
|
CôNG TY TNHH HảI ĐạI VĩNH LONG
|
LIYANG CHUFENG STEEL SILO MANUFACTURING & ENGINEERING CO.,LTD.
|
2020-05-08
|
CHINA
|
4 SET
|
9
|
280720599183119
|
Silo - kích thước phi 10.91m x H21.76m, dùng trong DCSXTA gia súc, gia cầm và thủy sản, Nhập khẩu theo DM: 02/DMMT-NV NGÀY 23/04/2020, STT: 363, Code: A7130-1 ,mới 100%
|
CôNG TY TNHH HảI ĐạI VĩNH LONG
|
LIYANG CHUFENG STEEL SILO MANUFACTURING & ENGINEERING CO.,LTD.
|
2020-05-08
|
CHINA
|
4 SET
|