1
|
141121SNKO020211100948
|
Thuốc nhuộm dung môi ( solvent dye) - Metal Complex Dyes 27# Black(liquid), dạng lỏng,màu đen dùng trong sản xuất sơn trong nghành gỗ. Mã CAS:517-28-2.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI CITIC
|
LIWEI INT' L (HK) CO., LIMITED
|
2021-11-23
|
CHINA
|
4000 KGM
|
2
|
141121SNKO020211100948
|
Thuốc nhuộm dung môi ( solvent dye) - Metal Complex Dyes 21#Yellow(liquid), dạng lỏng,màu vàng dùng trong sản xuất sơn trong nghành gỗ. Mã CAS:517-28-2.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI CITIC
|
LIWEI INT' L (HK) CO., LIMITED
|
2021-11-23
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
141121SNKO020211100948
|
Thuốc nhuộm dung môi ( solvent dye) - Metal Complex Dyes 27# Black(liquid), dạng lỏng,màu đen dùng trong sản xuất sơn trong nghành gỗ. Mã CAS:517-28-2.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI CITIC
|
LIWEI INT' L (HK) CO., LIMITED
|
2021-11-23
|
CHINA
|
300 KGM
|
4
|
141121SNKO020211100948
|
Thuốc nhuộm dung môi ( solvent dye) - Metal Complex Dyes 21#Yellow(liquid), dạng lỏng,màu vàng dùng trong sản xuất sơn trong nghành gỗ. Mã CAS:517-28-2.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI CITIC
|
LIWEI INT' L (HK) CO., LIMITED
|
2021-11-23
|
CHINA
|
900 KGM
|
5
|
141121SNKO020211100948
|
Thuốc nhuộm dung môi ( solvent dye) - Metal Complex Dyes 08# Red(liquid), dạng lỏng,màu đỏ dùng trong sản xuất sơn trong nghành gỗ. Mã CAS:517-28-2.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI CITIC
|
LIWEI INT' L (HK) CO., LIMITED
|
2021-11-23
|
CHINA
|
400 KGM
|
6
|
141121SNKO020211100948
|
Bột nhão nhôm Phenylbis (2,4,6-trimethylbenzoyl) phosphine oxide(ALUMINIUM SILVER PASTE) 3016# (LS1612) dùng trong sản xuất sơn trong nghành gỗ. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI CITIC
|
LIWEI INT' L (HK) CO., LIMITED
|
2021-11-23
|
CHINA
|
300 KGM
|
7
|
141121SNKO020211100948
|
Bột nhão nhôm Phenylbis (2,4,6-trimethylbenzoyl) phosphine oxide(ALUMINIUM SILVER PASTE) ZGP-11 LS 1608 dùng trong sản xuất sơn trong nghành gỗ. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI CITIC
|
LIWEI INT' L (HK) CO., LIMITED
|
2021-11-23
|
CHINA
|
400 KGM
|
8
|
141121SNKO020211100948
|
Bột nhão nhôm Phenylbis (2,4,6-trimethylbenzoyl) phosphine oxide(ALUMINIUM SILVER PASTE) ZX-1866 LS 1606 dùng trong sản xuất sơn trong nghành gỗ. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI CITIC
|
LIWEI INT' L (HK) CO., LIMITED
|
2021-11-23
|
CHINA
|
750 KGM
|
9
|
141121SNKO020211100948
|
Bột nhão nhôm Phenylbis (2,4,6-trimethylbenzoyl) phosphine oxide(ALUMINIUM SILVER PASTE) ZX-2706 LS 1680 dùng trong sản xuất sơn trong nghành gỗ. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI CITIC
|
LIWEI INT' L (HK) CO., LIMITED
|
2021-11-23
|
CHINA
|
50 KGM
|
10
|
141121SNKO020211100948
|
Bột nhão nhôm Phenylbis (2,4,6-trimethylbenzoyl) phosphine oxide(ALUMINIUM SILVER PASTE) ZX-2704 LS 1669 dùng trong sản xuất sơn trong nghành gỗ. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI CITIC
|
LIWEI INT' L (HK) CO., LIMITED
|
2021-11-23
|
CHINA
|
250 KGM
|