1
|
112100011085558
|
T013#&(P21200024) Keo betaseal 57302N(200L/ THÙNG)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ LENS VIệT NAM
|
LIUZHOU XILING BESMEAR CO., LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
1600 LTR
|
2
|
112100011085558
|
T010#&(P21200021) Keo betaseal 57302N (310ML/Tuyp,0.38kg/Tuyp) ( thành phần chủ yếu Diisononyl phthalate 20-30%, Phthalic acid, di-C8-10-branched alkyl esters, C9-rich 20-30%,Carbon black 15-25%)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ LENS VIệT NAM
|
LIUZHOU XILING BESMEAR CO., LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
3348 UNA
|
3
|
112100008709840
|
T010#&(P21200021) Keo betaseal 57302N (310ML/Tuyp,0.38kg/Tuyp) ( thành phần chủ yếu Diisononyl phthalate 20-30%, Phthalic acid, di-C8-10-branched alkyl esters, C9-rich 20-30%,Carbon black 15-25%)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ LENS VIệT NAM
|
LIUZHOU XILING BESMEAR CO., LTD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
3600 UNA
|
4
|
112100013107822
|
T010#&(P21200021) Keo betaseal 57302N (310ML/Tuyp,0.38kg/Tuyp) ( thành phần chủ yếu Diisononyl phthalate 20-30%, Phthalic acid, di-C8-10-branched alkyl esters, C9-rich 20-30%,Carbon black 15-25%)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ LENS VIệT NAM
|
LIUZHOU XILING BESMEAR CO., LTD
|
2021-06-17
|
CHINA
|
696 UNA
|
5
|
112100011850260
|
T010#&(P21200021) Keo betaseal 57302N (310ML/Tuyp,0.38kg/Tuyp) ( thành phần chủ yếu Diisononyl phthalate 20-30%, Phthalic acid, di-C8-10-branched alkyl esters, C9-rich 20-30%,Carbon black 15-25%)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ LENS VIệT NAM
|
LIUZHOU XILING BESMEAR CO., LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
724 UNA
|
6
|
112100011850260
|
T010#&(P21200021) Keo betaseal 57302N (310ML/Tuyp,0.38kg/Tuyp) ( thành phần chủ yếu Diisononyl phthalate 20-30%, Phthalic acid, di-C8-10-branched alkyl esters, C9-rich 20-30%,Carbon black 15-25%)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ LENS VIệT NAM
|
LIUZHOU XILING BESMEAR CO., LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
1832 UNA
|
7
|
112100010514414
|
T013#&(P21200024) Keo betaseal 57302N(200L/ THÙNG)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ LENS VIệT NAM
|
LIUZHOU XILING BESMEAR CO., LTD
|
2021-03-20
|
CHINA
|
400 LTR
|
8
|
112100010514414
|
T010#&(P21200021) Keo betaseal 57302N (310ML/Tuyp,0.38kg/Tuyp) ( thành phần chủ yếu Diisononyl phthalate 20-30%, Phthalic acid, di-C8-10-branched alkyl esters, C9-rich 20-30%,Carbon black 15-25%)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ LENS VIệT NAM
|
LIUZHOU XILING BESMEAR CO., LTD
|
2021-03-20
|
CHINA
|
2148 UNA
|
9
|
112000012988783
|
T010#&(P21200021) Keo betaseal 57302N (310ML/Tuyp,0.38kg/Tuyp) ( thành phần chủ yếu Diisononyl phthalate 20-30%, Phthalic acid, di-C8-10-branched alkyl esters, C9-rich 20-30%,Carbon black 15-25%)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ LENS VIệT NAM
|
LIUZHOU XILING BESMEAR CO., LTD
|
2020-11-12
|
CHINA
|
200 UNA
|
10
|
112000012988783
|
T010#&(P21200021) Keo betaseal 57302N (310ML/Tuyp,0.38kg/Tuyp) ( thành phần chủ yếu Diisononyl phthalate 20-30%, Phthalic acid, di-C8-10-branched alkyl esters, C9-rich 20-30%,Carbon black 15-25%)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ LENS VIệT NAM
|
LIUZHOU XILING BESMEAR CO., LTD
|
2020-11-12
|
CHINA
|
1072 UNA
|