1
|
130821809917-02
|
RES#&Điện trở cố định/FR-1844835/43005787/LOT2050776
|
CôNG TY TNHH SPARTRONICS VIệT NAM
|
LIPERS (HK) ENT CO LTD
|
2021-08-16
|
CHINA
|
92000 PCE
|
2
|
130821809917-02
|
CAP#&Tụ điện một lớp bằng gốm dùng trong sản xuất bo mạch điện tử/FR-1806037/43005787/LOT2050775
|
CôNG TY TNHH SPARTRONICS VIệT NAM
|
LIPERS (HK) ENT CO LTD
|
2021-08-16
|
CHINA
|
40000 PCE
|
3
|
130821809917-02
|
CAP#&Tụ điện một lớp bằng gốm dùng trong sản xuất bo mạch điện tử/FR-1817064/43005787/LOT2050774
|
CôNG TY TNHH SPARTRONICS VIệT NAM
|
LIPERS (HK) ENT CO LTD
|
2021-08-16
|
CHINA
|
60000 PCE
|
4
|
130821809917-02
|
CAP#&Tụ điện một lớp bằng gốm dùng trong sản xuất bo mạch điện tử/FR-1912306/43005787/LOT2050773
|
CôNG TY TNHH SPARTRONICS VIệT NAM
|
LIPERS (HK) ENT CO LTD
|
2021-08-16
|
CHINA
|
248000 PCE
|
5
|
130821809917-02
|
CAP#&Tụ điện một lớp bằng gốm dùng trong sản xuất bo mạch điện tử/FR-1815756/43005787/LOT2050772
|
CôNG TY TNHH SPARTRONICS VIệT NAM
|
LIPERS (HK) ENT CO LTD
|
2021-08-16
|
CHINA
|
48000 PCE
|
6
|
130821809917-02
|
CAP#&Tụ điện một lớp bằng gốm dùng trong sản xuất bo mạch điện tử/FR-1816371/43005787/LOT2050771
|
CôNG TY TNHH SPARTRONICS VIệT NAM
|
LIPERS (HK) ENT CO LTD
|
2021-08-16
|
CHINA
|
48000 PCE
|
7
|
H8747410880
|
CAP#&Tụ điện (tụ sứ/tantalum) <470 Mohm
|
CôNG TY TNHH SPARTRONICS VIệT NAM
|
LIPERS (HK) ENT CO LTD
|
2019-06-04
|
CHINA
|
80000 PCE
|