1
|
311019790910367000
|
MA00001#&Gỗ dương xẻ-Populus (số lượng :51.323 m3,đơn giá:280usd/m3,độ dày:50mm)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Gỗ Kaiser 2 (Việt Nam)
|
LINYNING SENFA WOOD INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-11-11
|
CHINA
|
51.32 MTQ
|
2
|
311019790910367000
|
MA00001#&Gỗ dương xẻ-Populus (số lượng :51.323 m3,đơn giá:280usd/m3,độ dày:50mm)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Gỗ Kaiser 2 (Việt Nam)
|
LINYNING SENFA WOOD INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-11-11
|
CHINA
|
51.32 MTQ
|
3
|
311019790910367000
|
MA00001#&Gỗ dương xẻ-Populus (số lượng :51.323 m3,đơn giá:280usd/m3,độ dày:50mm)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Gỗ Kaiser 2 (Việt Nam)
|
LINYNING SENFA WOOD INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-11-11
|
CHINA
|
51.32 MTQ
|
4
|
311019790910367000
|
MA00001#&Gỗ dương xẻ-Populus (số lượng :51.323 m3,đơn giá:280usd/m3,độ dày:50mm)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Gỗ Kaiser 2 (Việt Nam)
|
LINYNING SENFA WOOD INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-11-11
|
CHINA
|
51.32 MTQ
|
5
|
101019EGLV140901218788
|
MA00001#&Gỗ dương xẻ-Populus (số lượng :50.047m3,đơn giá:280usd/m3,độ dày:32mm)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Gỗ Kaiser 2 (Việt Nam)
|
LINYNING SENFA WOOD INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-10-22
|
CHINA
|
50.05 MTQ
|