1
|
030422TLLYHCJU22045026
|
Gỗ dương xẻ (dạng tấm) - Tên khoa học POPULUS, dạng thô, chưa chà nhám (W1220mm; L2440mm*T12mm*70.335m3), dùng trong công nghiệp sản xuất nội thất. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI ĐôNG TINH (VIệT NAM)
|
LINYING SENFA WOOD INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
70.33 MTQ
|
2
|
030422TLLYHCJU22045026
|
Gỗ dương xẻ (dạng tấm) - Tên khoa học POPULUS, dạng thô, chưa chà nhám (W1220mm; L2440mm*T20mm*87.52m3), dùng trong công nghiệp sản xuất nội thất. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI ĐôNG TINH (VIệT NAM)
|
LINYING SENFA WOOD INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
87.52 MTQ
|
3
|
030422TLLYHCJU22045026
|
Gỗ dương xẻ (dạng thanh) - Tên khoa học POPULUS, dạng thô, chưa chà nhám (W52mm; L632mm*T20mm*34.6m3), dùng trong công nghiệp sản xuất nội thất. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI ĐôNG TINH (VIệT NAM)
|
LINYING SENFA WOOD INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
34.6 MTQ
|
4
|
030422TLLYHCJU22045026
|
Gỗ dương xẻ (dạng thanh) - Tên khoa học POPULUS, dạng thô, chưa chà nhám (W40mm; L2000mm*T40mm*10.032m3), dùng trong công nghiệp sản xuất nội thất. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI ĐôNG TINH (VIệT NAM)
|
LINYING SENFA WOOD INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
10.03 MTQ
|
5
|
040422ZGTAO0130000001UWS
|
Gỗ dương xẻ (dạng tấm) - Tên khoa học POPULUS, dạng thô, chưa chà nhám (W1220mm; L2440mm*T28mm*5.75m3), dùng trong công nghiệp sản xuất nội thất. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI ĐôNG TINH (VIệT NAM)
|
LINYING SENFA WOOD INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
5.75 MTQ
|
6
|
040422ZGTAO0130000001UWS
|
Gỗ dương xẻ (dạng tấm) - Tên khoa học POPULUS, dạng thô, chưa chà nhám (W1220mm; L2440mm*T25mm*35.126m3), dùng trong công nghiệp sản xuất nội thất. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI ĐôNG TINH (VIệT NAM)
|
LINYING SENFA WOOD INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
35.12 MTQ
|
7
|
040422ZGTAO0130000001UWS
|
Gỗ dương xẻ (dạng tấm) - Tên khoa học POPULUS, dạng thô, chưa chà nhám (W1220mm; L2440mm*T20mm*73.228m3), dùng trong công nghiệp sản xuất nội thất. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI ĐôNG TINH (VIệT NAM)
|
LINYING SENFA WOOD INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
73.22 MTQ
|
8
|
040422ZGTAO0130000001UWS
|
Gỗ dương xẻ (dạng tấm) - Tên khoa học POPULUS, dạng thô, chưa chà nhám (W1220mm; L2440mm*T18mm*32.417m3), dùng trong công nghiệp sản xuất nội thất. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI ĐôNG TINH (VIệT NAM)
|
LINYING SENFA WOOD INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
32.41 MTQ
|
9
|
040422ZGTAO0130000001UWS
|
Gỗ dương xẻ (dạng tấm) - Tên khoa học POPULUS, dạng thô, chưa chà nhám (W1220mm; L2440mm*T16mm*42.87m3), dùng trong công nghiệp sản xuất nội thất. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI ĐôNG TINH (VIệT NAM)
|
LINYING SENFA WOOD INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
42.87 MTQ
|
10
|
040422ZGTAO0130000001UWS
|
Gỗ dương xẻ (dạng tấm) - Tên khoa học POPULUS, dạng thô, chưa chà nhám (W1220mm; L2440mm*T15mm*6.519m3), dùng trong công nghiệp sản xuất nội thất. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI ĐôNG TINH (VIệT NAM)
|
LINYING SENFA WOOD INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
6.51 MTQ
|