1
|
210320799010095000
|
Protein được cô đặc từ đậu nành"Isolated Soy Protein, YP901B"(20kg/bag x 1000 bags)(chi tiết theo packinglist). (NSX: 06/03/2020 - HSD: 05/03/2021)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Kinh Doanh Thực Phẩm Chay âu Lạc
|
LINYI YUWANG VEGETABLE PROTEIN CO.,LTD.
|
2020-03-04
|
CHINA
|
20000 KGM
|
2
|
31019140901186100
|
Protein được cô đặc từ đậu nành"Isolated Soy Protein, YP901B"(20kg/bag x 1000 bags)(chi tiết theo packinglist). (NSX: 10/09/2019 - HSD: 09/09/2020)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Kinh Doanh Thực Phẩm Chay âu Lạc
|
LINYI YUWANG VEGETABLE PROTEIN CO.,LTD.
|
2019-10-17
|
CHINA
|
20000 KGM
|
3
|
171119COAU7220453350
|
Protein được cô đặc từ đậu nành"Isolated Soy Protein, YP901B"(20kg/bag x 1000 bags)(chi tiết theo packinglist). (NSX: 02/11/2019 - HSD: 01/11/2020)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Kinh Doanh Thực Phẩm Chay âu Lạc
|
LINYI YUWANG VEGETABLE PROTEIN CO.,LTD.
|
2019-02-12
|
CHINA
|
20000 KGM
|
4
|
200619TAOCB19006149JHL2
|
Protein được cô đặc từ đậu nành"Isolated Soy Protein, YP901B"(20kg/bag x 500 bags)(chi tiết theo packinglist). (NSX: 01/06/2019 - HSD: 31/05/2020)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Kinh Doanh Thực Phẩm Chay âu Lạc
|
LINYI YUWANG VEGETABLE PROTEIN CO.,LTD.
|
2019-01-07
|
CHINA
|
10000 KGM
|
5
|
121118TADZ80454600WFL1
|
Protein được cô đặc từ đậu nành"Isolated Soy Protein"(20kg/bag x 500 bags)(chi tiết theo packinglist). (NSX: 26/10/2018 - HSD: 25/10/2019)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Kinh Doanh Thực Phẩm Chay âu Lạc
|
LINYI YUWANG VEGETABLE PROTEIN CO.,LTD.
|
2018-12-01
|
CHINA
|
10000 KGM
|
6
|
WFLQDYHCM18033583
|
Protein được cô đặc từ đậu nành"Isolated Soy Protein"(20kg/bag x 500 bags)(chi tiết theo packinglist). (NSX: 20/03/2018 - HSD: 12 Tháng)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Kinh Doanh Thực Phẩm Chay âu Lạc
|
LINYI YUWANG VEGETABLE PROTEIN CO.,LTD.
|
2018-04-12
|
CHINA
|
10000 KGM
|