1
|
AMJSH2104110
|
VAI_R85N15#&Vải dệt thoi, thành phần: Rayon 85%, Nylon 15%, khổ 139cm, OHAMOP705
|
CôNG TY TNHH DAUM & QQ VIETNAM
|
LINYI YIHAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
2928 MTR
|
2
|
251220HW20123110F
|
NPL50#&Vải 98% polyester 2% polyurethane
|
CôNG TY TNHH DAUM & QQ VIETNAM
|
LINYI YIHAN IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
2464 MTK
|
3
|
311021HW21103543F
|
vcc#&Vải dệt thoi khác từ bông pha chủ yếu với xơ sợi nhân tạo 67%Cotton 33%Nylon, khổ 58/60" (234g/1yds)
|
CôNG TY OPUS ONE
|
LINYI YIHAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-09-11
|
CHINA
|
2045.9 YRD
|
4
|
030221HW21013917F
|
V78PE22CT#&Vải dệt thoi 78%polyester,22%cotton,khổ 56/58 inch,đã nhuộm hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SUNG JIN VINA
|
LINYI YIHAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-06-02
|
CHINA
|
3974 YRD
|
5
|
220521HW21052282F
|
vcp#&Vải dệt thoi từ xơ stape tổng hợp 96%Poly 4%Pu, khổ 54/56" (311/1yds)
|
CôNG TY OPUS ONE
|
LINYI YIHAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-05-28
|
CHINA
|
1531.6 YRD
|
6
|
221220HW20122355F
|
vcp#&Vải chính 98%Poly 2%Pu, khổ 53" (170/1m2)
|
CôNG TY OPUS ONE
|
LINYI YIHAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-12-28
|
CHINA
|
764.4 YRD
|
7
|
221220HW20122355F
|
vcp#&Vải chính 65%Poly 33%Rayon 2%Pu, khổ 54" (160g/1m2)
|
CôNG TY OPUS ONE
|
LINYI YIHAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-12-28
|
CHINA
|
654.2 YRD
|
8
|
071220HW20120702F
|
vcp#&Vải chính 98%Poly 2%Pu, khổ 53" (170/1m2)
|
CôNG TY OPUS ONE
|
LINYI YIHAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-11-12
|
CHINA
|
513.56 YRD
|
9
|
071220HW20120702F
|
vcp#&Vải chính 96%Poly 4%Pu, khổ 56" (170/1m2)
|
CôNG TY OPUS ONE
|
LINYI YIHAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-11-12
|
CHINA
|
886.3 YRD
|
10
|
031220HW20120435F
|
vcp#&Vải chính 70%Poly 27%Rayon 3%Pu, khổ 55" (170/1m2)
|
CôNG TY OPUS ONE
|
LINYI YIHAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-11-12
|
CHINA
|
275.26 YRD
|