1
|
050422TAOCB2200313001
|
Nhựa Melamine nguyên sinh,dùng để đúc. MELAMINE RESIN M1181
|
Công Ty TNHH Thương Mại-Sản Xuất Phát Thành
|
LINYI TAIER CHEMICAL SCIENCE CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
66 TNE
|
2
|
050122TAOCB21015078
|
Nhựa Melamine nguyên sinh,dùng để đúc. MELAMINE RESIN M1181
|
Công Ty TNHH Thương Mại-Sản Xuất Phát Thành
|
LINYI TAIER CHEMICAL SCIENCE CO.,LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
132 TNE
|
3
|
061221TAOCB21013560
|
Nhựa Melamine nguyên sinh,dùng để đúc. MELAMINE RESIN M1181
|
Công Ty TNHH Thương Mại-Sản Xuất Phát Thành
|
LINYI TAIER CHEMICAL SCIENCE CO.,LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
66 TNE
|
4
|
251121TAOCB21012051
|
Nhựa Melamine nguyên sinh,dùng để đúc. MELAMINE RESIN M1181
|
Công Ty TNHH Thương Mại-Sản Xuất Phát Thành
|
LINYI TAIER CHEMICAL SCIENCE CO.,LTD
|
2021-07-12
|
CHINA
|
66 TNE
|
5
|
020621293388867UWS
|
Nhựa Melamine nguyên sinh,dùng để đúc. MELAMINE RESIN M1181
|
Công Ty TNHH Thương Mại-Sản Xuất Phát Thành
|
LINYI TAIER CHEMICAL SCIENCE CO.,LTD
|
2021-06-15
|
CHINA
|
66 TNE
|
6
|
251220A91AX04918
|
Nhựa Melamine nguyên sinh,dùng để đúc. MELAMINE RESIN M1181
|
Công Ty TNHH Thương Mại-Sản Xuất Phát Thành
|
LINYI TAIER CHEMICAL SCIENCE CO.,LTD
|
2021-06-01
|
CHINA
|
22 TNE
|
7
|
120421CULTAO21017216
|
Nhựa Melamine nguyên sinh,dùng để đúc. MELAMINE RESIN M1181
|
Công Ty TNHH Thương Mại-Sản Xuất Phát Thành
|
LINYI TAIER CHEMICAL SCIENCE CO.,LTD
|
2021-04-26
|
CHINA
|
44 TNE
|
8
|
190421CULTAO21017300
|
Nhựa Melamine nguyên sinh,dùng để đúc. MELAMINE RESIN M1181
|
Công Ty TNHH Thương Mại-Sản Xuất Phát Thành
|
LINYI TAIER CHEMICAL SCIENCE CO.,LTD
|
2021-03-05
|
CHINA
|
44 TNE
|
9
|
140121A91BX00026
|
Nhựa Melamine nguyên sinh,dùng để đúc. MELAMINE RESIN M1181
|
Công Ty TNHH Thương Mại-Sản Xuất Phát Thành
|
LINYI TAIER CHEMICAL SCIENCE CO.,LTD
|
2021-01-25
|
CHINA
|
44 TNE
|
10
|
171220SITGTASG828092
|
Nhựa Melamine nguyên sinh,dùng để đúc. MELAMINE RESIN M1181
|
Công Ty TNHH Thương Mại-Sản Xuất Phát Thành
|
LINYI TAIER CHEMICAL SCIENCE CO.,LTD
|
2020-12-28
|
CHINA
|
66 TNE
|