1
|
270220I240303671UWS14
|
Thép không hợp kim cán phẳng,HL C>0.25% tính theo TL,cán nguội dạng cuộn,chiều rộng dưới 400mm,chưa sơn,tráng phủ mạ,hàng mới 100%,Size 100mmx(0.7-0.9)mm,màu xanh đen,dùng làm lưỡi cưa,khung nẹp..
|
CôNG TY Cổ PHầN KIM TíN
|
LINYI KAIYUAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-09-03
|
CHINA
|
18174.5 KGM
|
2
|
270220I240303671UWS14
|
Thép không hợp kim cán phẳng,HL C>0.25% tính theo TL,cán nguội dạng cuộn,chiều rộng dưới 400mm,chưa sơn,tráng phủ mạ,hàng mới 100%,Size(100-120)mmx(0.9-1.2)mm, màu trắng,dùng làm lưỡi cưa,khung nẹp..
|
CôNG TY Cổ PHầN KIM TíN
|
LINYI KAIYUAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-09-03
|
CHINA
|
4261 KGM
|
3
|
270520799010200000
|
Thép không hợp kim cán phẳng,HL C>0.25% tính theo TL,cán nguội dạng cuộn,chiều rộng dưới 400mm,chưa sơn,tráng phủ mạ,hàng mới 100%,Size 100mmx0.5mm,màu xanh đen,dùng làm lưỡi cưa,khung nẹp..
|
CôNG TY Cổ PHầN KIM TíN
|
LINYI KAIYUAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-05-06
|
CHINA
|
313 KGM
|
4
|
270520799010200000
|
Thép không hợp kim cán phẳng,HL C>0.25% tính theo TL,cán nguội dạng cuộn,chiều rộng dưới 400mm,chưa sơn,tráng phủ mạ,hàng mới 100%,Size(80-100)mmx(0.7-1.6)mm,màu xanh đen,dùng làm lưỡi cưa,khung nẹp..
|
CôNG TY Cổ PHầN KIM TíN
|
LINYI KAIYUAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-05-06
|
CHINA
|
16713 KGM
|
5
|
270520799010200000
|
Thép không hợp kim cán phẳng,HL C>0.25% tính theo TL,cán nguội dạng cuộn,chiều rộng dưới 400mm,chưa sơn,tráng phủ mạ,hàng mới 100%,Size(80-120)mmx(0.9-1.2)mm, màu trắng,dùng làm lưỡi cưa,khung nẹp..
|
CôNG TY Cổ PHầN KIM TíN
|
LINYI KAIYUAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-05-06
|
CHINA
|
9296.5 KGM
|
6
|
180719790910222000
|
Thép không hợp kim cán phẳng,HL C>0.25% tính theo TL,cán nguội dạng cuộn,chiều rộng dưới 400mm,chưa sơn,tráng phủ mạ,hàng mới 100%,Size 80mmx1.8mm (màu xanh đen),dùng làm lưỡi cưa,khung nẹp..
|
CôNG TY Cổ PHầN KIM TíN
|
LINYI KAIYUAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-07-29
|
CHINA
|
488.5 KGM
|
7
|
180719790910222000
|
Thép không hợp kim cán phẳng,HL C>0.25% tính theo TL,cán nguội dạng cuộn,chiều rộng dưới 400mm,chưa sơn,tráng phủ mạ,hàng mới 100%,Size(80-100)mmx(0.7-1.6)mm,màu xanh đen,dùng làm lưỡi cưa,khung nẹp..
|
CôNG TY Cổ PHầN KIM TíN
|
LINYI KAIYUAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-07-29
|
CHINA
|
19675.5 KGM
|
8
|
180719790910222000
|
Thép không hợp kim cán phẳng,HL C>0.25% tính theo TL,cán nguội dạng cuộn,chiều rộng dưới 400mm,chưa sơn,tráng phủ mạ,hàng mới 100%,Size(80-110)mmx(0.9-1.05)mm, màu trắng,dùng làm lưỡi cưa,khung nẹp..
|
CôNG TY Cổ PHầN KIM TíN
|
LINYI KAIYUAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-07-29
|
CHINA
|
4966.5 KGM
|
9
|
100119790810417000
|
Thép không hợp kim cán phẳng,HL C>0.25% tính theo TL,cán nguội dạng cuộn,chiều rộng dưới 400mm,chưa sơn,tráng phủ mạ,hàng mới 100%,Size125mmx0.9mm (màu xanh đen),dùng làm lưỡi cưa,khung nẹp..
|
CôNG TY Cổ PHầN KIM TíN
|
LINYI KAIYUAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-01-19
|
CHINA
|
2124 KGM
|
10
|
100119790810417000
|
Thép không hợp kim cán phẳng,HL C>0.25% tính theo TL,cán nguội dạng cuộn,chiều rộng dưới 400mm,chưa sơn,tráng phủ mạ,hàng mới 100%,Size(80-120)mmx(1.05-1.2)mm (màu trắng),dùng làm lưỡi cưa,khung nẹp..
|
CôNG TY Cổ PHầN KIM TíN
|
LINYI KAIYUAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-01-19
|
CHINA
|
21838 KGM
|