1
|
30422799210135100
|
Gỗ ván lạng làm từ gỗ Cồng (Bintangor Face Veneer C Grade) tên khoa học Calophyllum inophyllum không nằm trong danh mục Cites, KT: (1220X2440X0.13)MM, dùng làm lớp mặt gỗ dán ép, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị NộI THấT GIA BảO PHáT
|
LINYI HAOXIN IMP.AND EXP.CO., LTD.
|
2022-04-14
|
CHINA
|
112000 TAM
|
2
|
020122YMLUI240333426
|
Gỗ ván lạng làm từ gỗ Cồng (Bintangor Face Veneer C Grade) tên khoa học Calophyllum inophyllum không nằm trong danh mục Cites, KT: (1220X2440X0.13)MM, KL= 40M3 dùng làm lớp mặt gỗ dán ép, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị NộI THấT GIA BảO PHáT
|
LINYI HAOXIN IMP.AND EXP.CO., LTD.
|
2022-01-13
|
CHINA
|
103400 TAM
|
3
|
11121799110657700
|
Gỗ ván lạng làm từ gỗ Cồng (Bintangor Face Veneer C Grade) tên khoa học Calophyllum inophyllum không nằm trong danh mục Cites, KT: (1220X2440X0.13)MM, KL= 39.63M3 dùng làm lớp mặt gỗ dán ép, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị NộI THấT GIA BảO PHáT
|
LINYI HAOXIN IMP.AND EXP.CO., LTD.
|
2021-11-11
|
CHINA
|
102400 TAM
|
4
|
280721YMLUI240327615
|
Gỗ ván lạng làm từ gỗ Cồng (Bintangor Face Veneer C Grade) tên khoa học Calophyllum inophyllum không nằm trong danh mục Cites, KT: (1220X2440X0.13)MM, KL= 39.24M3 dùng làm lớp mặt gỗ dán ép, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị NộI THấT GIA BảO PHáT
|
LINYI HAOXIN IMP.AND EXP.CO., LTD.
|
2021-10-08
|
CHINA
|
101400 TAM
|
5
|
220821GOSUQIN6704454
|
Gỗ ván lạng làm từ gỗ Cồng (Bintangor Face Veneer C Grade) tên khoa học Calophyllum inophyllum không nằm trong danh mục Cites, KT: (1220X2440X0.13)MM, KL= 39.86M3 dùng làm lớp mặt gỗ dán ép, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị NộI THấT GIA BảO PHáT
|
LINYI HAOXIN IMP.AND EXP.CO., LTD.
|
2021-09-09
|
CHINA
|
103000 TAM
|
6
|
110821HDMUTAOZ73363600
|
Gỗ ván lạng làm từ gỗ Cồng (Bintangor Face Veneer C Grade) tên khoa học Calophyllum inophyllum không nằm trong danh mục Cites, KT: (1220X2440X0.13)MM, KL= 39.47M3 dùng làm lớp mặt gỗ dán ép, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị NộI THấT GIA BảO PHáT
|
LINYI HAOXIN IMP.AND EXP.CO., LTD.
|
2021-08-27
|
CHINA
|
102000 TAM
|
7
|
070721YMLUI240326682
|
Gỗ ván lạng làm từ gỗ Cồng (Bintangor Face Veneer C Grade) tên khoa học Calophyllum inophyllum không nằm trong danh mục Cites, KT: (1220X2440X0.13)MM, KL= 8.07M3 dùng làm lớp mặt gỗ dán ép, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị NộI THấT GIA BảO PHáT
|
LINYI HAOXIN IMP.AND EXP.CO., LTD.
|
2021-07-15
|
CHINA
|
20800 TAM
|
8
|
070721YMLUI240326682
|
Gỗ ván lạng làm từ gỗ Cồng (Bintangor Face Veneer C Grade) tên khoa học Calophyllum inophyllum không nằm trong danh mục Cites, KT: (1220X2440X0.12)MM, KL= 5M3 dùng làm lớp mặt gỗ dán ép, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị NộI THấT GIA BảO PHáT
|
LINYI HAOXIN IMP.AND EXP.CO., LTD.
|
2021-07-15
|
CHINA
|
12800 TAM
|
9
|
070721YMLUI240326682
|
Gỗ ván lạng làm từ gỗ Cồng (Bintangor Face Veneer C Grade) tên khoa học Calophyllum inophyllum không nằm trong danh mục Cites, KT: (1220X2440X0.12)MM, KL= 7.8M3 dùng làm lớp mặt gỗ dán ép, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị NộI THấT GIA BảO PHáT
|
LINYI HAOXIN IMP.AND EXP.CO., LTD.
|
2021-07-15
|
CHINA
|
20000 TAM
|
10
|
070721YMLUI240326682
|
Gỗ ván lạng làm từ gỗ Cồng (Bintangor Face Veneer C Grade) tên khoa học Calophyllum inophyllum không nằm trong danh mục Cites, KT: (1220X2440X0.12)MM, KL= 17.2M3 dùng làm lớp mặt gỗ dán ép, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị NộI THấT GIA BảO PHáT
|
LINYI HAOXIN IMP.AND EXP.CO., LTD.
|
2021-07-15
|
CHINA
|
48000 TAM
|