1
|
261021RSHC211026001
|
G4#&Khóa kéo
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
LINYI DONGXIN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-10-29
|
CHINA
|
18956 PCE
|
2
|
261021RSHC211026001
|
G8#&Cúc đính
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
LINYI DONGXIN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-10-29
|
CHINA
|
2870 PCE
|
3
|
261021RSHC211026001
|
G29#&Khuy cài trang trí
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
LINYI DONGXIN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-10-29
|
CHINA
|
1010 PCE
|
4
|
090921BJSHPH21090008
|
G3#&Cúc dập
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
LINYI DONGXIN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-09-15
|
CHINA
|
1356 SET
|
5
|
090921BJSHPH21090008
|
G8#&Cúc đính
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
LINYI DONGXIN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-09-15
|
CHINA
|
1930 PCE
|
6
|
090921BJSHPH21090008
|
G27#&Mác ngực kim loại
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
LINYI DONGXIN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-09-15
|
CHINA
|
3955 PCE
|
7
|
090921BJSHPH21090008
|
G4#&Khóa kéo
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
LINYI DONGXIN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-09-15
|
CHINA
|
5248 PCE
|
8
|
090921BJSHPH21090008
|
G17#&Ô Zê
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
LINYI DONGXIN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-09-15
|
CHINA
|
2000 SET
|
9
|
090921BJSHPH21090008
|
G20#&Băng dệt
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
LINYI DONGXIN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-09-15
|
CHINA
|
8357 MTR
|
10
|
090921BJSHPH21090008
|
G21#&Bông sơ
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
LINYI DONGXIN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-09-15
|
CHINA
|
532 KGM
|