1
|
220222WFTAOHCM220225
|
Xíchmạ,đườngkính 10.0mm,38-40mmx34mm,dùng để xích động vật,treo vật nặng,ngăn các barie đường,k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT,k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
LINYI DINGJIA INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
2 TNE
|
2
|
220222WFTAOHCM220225
|
Xíchmạ,đườngkính 8.0mm,32mmx29mm,dùng để xích động vật,treo vật nặng,ngăn các barie đường,k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT,k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
LINYI DINGJIA INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
5 TNE
|
3
|
220222WFTAOHCM220225
|
Xíchmạ,đườngkính 6.0mm,29mmx23mm,dùng để xích động vật,treo vật nặng,ngăn các barie đường,k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT,k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
LINYI DINGJIA INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
5 TNE
|
4
|
220222WFTAOHCM220225
|
Xích mạ,đường kính 5.0mm, 28 mm x 19 mm,dùng để xích động vật,treo vật nặng,ngăn các barie đường,không dùng cho các phương tiện vận tải và hàng hải,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
LINYI DINGJIA INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
5 TNE
|
5
|
220222WFTAOHCM220225
|
Xích mạ,đường kính 4.0mm, 26 mm x 15 mm,dùng để xích động vật,treo vật nặng,ngăn các barie đường, không dùng cho các phương tiện vận tải và hàng hải,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
LINYI DINGJIA INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
5 TNE
|
6
|
220222WFTAOHCM220225
|
Xíchmạ,đườngkính 2.8mm,23mmx11mm,dùng để xích động vật,treo vật nặng,ngăn các barie đường,k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT,k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
LINYI DINGJIA INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
2 TNE
|
7
|
220222WFTAOHCM220225
|
Xíchmạ,đườngkính 2.0mm,17mmx11mm,dùng để xích động vật,treo vật nặng,ngăn các barie đường,k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT,k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
LINYI DINGJIA INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1 TNE
|
8
|
060422NBDQ2203211
|
Xíchmạ,đườngkính 24mm,100 mm x 900 mm,dùng để xích động vật,treo vật nặng,ngăn các barie đường,k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT,k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
LINYI DINGJIA INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
2 TNE
|
9
|
060422NBDQ2203211
|
Xích mạ,đường kính 20mm, 80 mm x 68 mm,dùng để xích động vật,treo vật nặng,ngăn các barie đường, không dùng cho các phương tiện vận tải và hàng hải,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
LINYI DINGJIA INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
6 TNE
|
10
|
060422NBDQ2203211
|
Xíchmạ,đườngkính 18mm,72 mm x 66mm,dùng để xích động vật,treo vật nặng,ngăn các barie đường,k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT,k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
LINYI DINGJIA INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
2.8 TNE
|