1
|
311021FTL21100065
|
Băng thép không hợp kim,màu xanh,cán phẳng,dạng dải,được phủ lớp nhựa Copolymer 2 mặt,dày 0.25mm,không phủ sơn,KT: 0.25mmx26mmx2200m,dùng để tăng khả năng chịu lực của cáp quang,mới 100%
|
CôNG TY TNHH THOạI ANH
|
LINSHUDA TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-11-13
|
CHINA
|
6384.7 KGM
|
2
|
311021FTL21100065
|
Băng thép không hợp kim,màu xanh,cán phẳng,dạng dải,được phủ lớp nhựa Copolymer 2 mặt,dày 0.25mm,không phủ sơn,KT: 0.25mmx22mmx4300m,dùng để tăng khả năng chịu lực của cáp quang,mới 100%
|
CôNG TY TNHH THOạI ANH
|
LINSHUDA TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-11-13
|
CHINA
|
3672 KGM
|
3
|
311021FTL21100065
|
Băng thép không hợp kim,màu xanh,cán phẳng,dạng dải,được phủ lớp nhựa Copolymer 2 mặt,dày 0.25mm,không phủ sơn,KT: 0.25mmx35mmx2200m,dùng để tăng khả năng chịu lực của cáp quang,mới 100%
|
CôNG TY TNHH THOạI ANH
|
LINSHUDA TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-11-13
|
CHINA
|
12075.6 KGM
|
4
|
311021FTL21100065
|
Băng thép không hợp kim,màu xanh,cán phẳng,dạng dải,được phủ lớp nhựa Copolymer 2 mặt,dày 0.25mm,không phủ sơn,KT: 0.25mmx29.5mmx2200m,dùng để tăng khả năng chịu lực của cáp quang,mới 100%
|
CôNG TY TNHH THOạI ANH
|
LINSHUDA TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-11-13
|
CHINA
|
847 KGM
|
5
|
110421GOSUSNH20430126UWS
|
Băng thép không hợp kim dạng dải, Hàm lượng carbon = 0.04%. Bề mặt không sơn,đã phủ plastic,dùng cho sản xuất cáp quang (ECCS TAPE);rộng: 21 mm,dày 0.25 mm, dài 2100m. Nhà SX: LINSHUDA. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Ntech- I
|
LINSHUDA TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-06-21
|
CHINA
|
3971 KGM
|
6
|
110421GOSUSNH20430126UWS
|
Băng thép không hợp kim dạng dải, Hàm lượng carbon = 0.04%. Bề mặt không sơn,đã phủ plastic,dùng cho sản xuất cáp quang(ECCS TAPE); rộng:23 mm,dày 0.25 mm, dài 2100 m. Nhà SX: LINSHUDA. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Ntech- I
|
LINSHUDA TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-06-21
|
CHINA
|
15782.1 KGM
|
7
|
220921EGLV142103641213UWS
|
Băng thép không hợp kim,màu xanh,cán phẳng,dạng dải,được phủ lớp nhựa Copolymer 2 mặt,dày 0.25mm,không phủ sơn,KT: 0.25mmx19mmx4400m,dùng để tăng khả năng chịu lực của cáp quang,mới 100%
|
CôNG TY TNHH THOạI ANH
|
LINSHUDA TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-01-10
|
CHINA
|
2682.5 KGM
|
8
|
220921EGLV142103641213UWS
|
Băng thép không hợp kim,màu xanh,cán phẳng,dạng dải,được phủ lớp nhựa Copolymer 2 mặt,dày 0.25mm,không phủ sơn,KT: 0.25mmx20mmx4400m,dùng để tăng khả năng chịu lực của cáp quang,mới 100%
|
CôNG TY TNHH THOạI ANH
|
LINSHUDA TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-01-10
|
CHINA
|
2849.5 KGM
|
9
|
220921EGLV142103641213UWS
|
Băng thép không hợp kim,màu xanh,cán phẳng,dạng dải,được phủ lớp nhựa Copolymer 2 mặt,dày 0.25mm,không phủ sơn,KT: 0.25mmx22mmx4400m,dùng để tăng khả năng chịu lực của cáp quang,mới 100%
|
CôNG TY TNHH THOạI ANH
|
LINSHUDA TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-01-10
|
CHINA
|
6137 KGM
|
10
|
220921EGLV142103641213UWS
|
Băng thép không hợp kim,màu xanh,cán phẳng,dạng dải,được phủ lớp nhựa Copolymer 2 mặt,dày 0.25mm,không phủ sơn,KT: 0.25mmx26mmx2300m,dùng để tăng khả năng chịu lực của cáp quang,mới 100%
|
CôNG TY TNHH THOạI ANH
|
LINSHUDA TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-01-10
|
CHINA
|
3108.5 KGM
|