1
|
030122 034B549789
|
Ổ bi công nghiệp 6308 ( Hiệu URB, mới 100%, nhiều công dụng )
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hải Lan
|
LINQING HUIFENG TRADING CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
800 PCE
|
2
|
030122 034B549789
|
Ổ bi công nghiệp 6305 ( Hiệu URB, mới 100%, nhiều công dụng )
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hải Lan
|
LINQING HUIFENG TRADING CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
2600 PCE
|
3
|
030122 034B549789
|
Ổ bi công nghiệp 6210 ( Hiệu URB, mới 100%, nhiều công dụng )
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hải Lan
|
LINQING HUIFENG TRADING CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
30 PCE
|
4
|
030122 034B549789
|
Ổ bi công nghiệp 6307-2RS ( Hiệu KDYD, mới 100%, nhiều công dụng )
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hải Lan
|
LINQING HUIFENG TRADING CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
60 PCE
|
5
|
030122 034B549789
|
Ổ bi công nghiệp 6305-2RS ( Hiệu KDYD, mới 100%, nhiều công dụng )
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hải Lan
|
LINQING HUIFENG TRADING CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
645 PCE
|
6
|
030122 034B549789
|
Ổ bi công nghiệp 6304-2RS ( Hiệu KDYD, mới 100%, nhiều công dụng )
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hải Lan
|
LINQING HUIFENG TRADING CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
5000 PCE
|
7
|
030122 034B549789
|
Ổ bi công nghiệp 6210-2RS ( Hiệu KDYD, mới 100%, nhiều công dụng )
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hải Lan
|
LINQING HUIFENG TRADING CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
240 PCE
|
8
|
030122 034B549789
|
Ổ bi công nghiệp 6208-2RS ( Hiệu KDYD, mới 100%, nhiều công dụng )
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hải Lan
|
LINQING HUIFENG TRADING CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
2000 PCE
|
9
|
030122 034B549789
|
Ổ bi công nghiệp 6318 LLUCM ( Hiệu KYKS, mới 100%, nhiều công dụng )
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hải Lan
|
LINQING HUIFENG TRADING CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
400 PCE
|
10
|
030122 034B549789
|
Ổ bi công nghiệp 6315 LLUCM ( Hiệu KYKS, mới 100%, nhiều công dụng )
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hải Lan
|
LINQING HUIFENG TRADING CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
100 PCE
|