1
|
021221JGQD21114185A
|
Ổ bi (vòng bi) 392/3920, Hiệu DHXB, hàng mới 100%, (ổ bi máy công nghiệp)
|
Công Ty TNHH Hòa Lộc Phát
|
LINQING HUAXU BEARING CO., LTD
|
2021-12-13
|
CHINA
|
150 PCE
|
2
|
021221JGQD21114185A
|
Ổ bi (vòng bi) 32314, Hiệu DHXB, hàng mới 100%, (ổ bi máy công nghiệp)
|
Công Ty TNHH Hòa Lộc Phát
|
LINQING HUAXU BEARING CO., LTD
|
2021-12-13
|
CHINA
|
80 PCE
|
3
|
021221JGQD21114185A
|
Ổ bi (vòng bi) 32313, Hiệu DHXB, hàng mới 100%, (ổ bi máy công nghiệp)
|
Công Ty TNHH Hòa Lộc Phát
|
LINQING HUAXU BEARING CO., LTD
|
2021-12-13
|
CHINA
|
80 PCE
|
4
|
021221JGQD21114185A
|
Ổ bi (vòng bi) 32312, Hiệu DHXB, hàng mới 100%, (ổ bi máy công nghiệp)
|
Công Ty TNHH Hòa Lộc Phát
|
LINQING HUAXU BEARING CO., LTD
|
2021-12-13
|
CHINA
|
80 PCE
|
5
|
021221JGQD21114185A
|
Ổ bi (vòng bi) 32311, Hiệu DHXB, hàng mới 100%, (ổ bi máy công nghiệp)
|
Công Ty TNHH Hòa Lộc Phát
|
LINQING HUAXU BEARING CO., LTD
|
2021-12-13
|
CHINA
|
100 PCE
|
6
|
021221JGQD21114185A
|
Ổ bi (vòng bi) 32310, Hiệu DHXB, hàng mới 100%, (ổ bi máy công nghiệp)
|
Công Ty TNHH Hòa Lộc Phát
|
LINQING HUAXU BEARING CO., LTD
|
2021-12-13
|
CHINA
|
100 PCE
|
7
|
021221JGQD21114185A
|
Ổ bi (vòng bi) 32309, Hiệu DHXB, hàng mới 100%, (ổ bi máy công nghiệp)
|
Công Ty TNHH Hòa Lộc Phát
|
LINQING HUAXU BEARING CO., LTD
|
2021-12-13
|
CHINA
|
100 PCE
|
8
|
021221JGQD21114185A
|
Ổ bi (vòng bi) 32308, Hiệu DHXB, hàng mới 100%, (ổ bi máy công nghiệp)
|
Công Ty TNHH Hòa Lộc Phát
|
LINQING HUAXU BEARING CO., LTD
|
2021-12-13
|
CHINA
|
100 PCE
|
9
|
021221JGQD21114185A
|
Ổ bi (vòng bi) 32307, Hiệu DHXB, hàng mới 100%, (ổ bi máy công nghiệp)
|
Công Ty TNHH Hòa Lộc Phát
|
LINQING HUAXU BEARING CO., LTD
|
2021-12-13
|
CHINA
|
100 PCE
|
10
|
021221JGQD21114185A
|
Ổ bi (vòng bi) 32306, Hiệu DHXB, hàng mới 100%, (ổ bi máy công nghiệp)
|
Công Ty TNHH Hòa Lộc Phát
|
LINQING HUAXU BEARING CO., LTD
|
2021-12-13
|
CHINA
|
100 PCE
|