1
|
SF1071003983716
|
Cột trụ bằng sắt 0.5-9.OKgf/cm2.Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
LINGYI PRECISION MANUFACTURING CO., LTD.
|
2019-01-11
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
SF1071003983716
|
Cột trụ bằng đồng.Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
LINGYI PRECISION MANUFACTURING CO., LTD.
|
2019-01-11
|
CHINA
|
6 PCE
|
3
|
SF1071003983716
|
Đinh vít kim loại MX20/MX40.Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
LINGYI PRECISION MANUFACTURING CO., LTD.
|
2019-01-11
|
CHINA
|
107 PCE
|
4
|
SF1071003983716
|
Vòi dẫn khí bằng đồng 0.5/1mm. Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
LINGYI PRECISION MANUFACTURING CO., LTD.
|
2019-01-11
|
CHINA
|
10 PCE
|
5
|
SF1071003983716
|
Vòng đệm bằng sắt D45XD10. Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
LINGYI PRECISION MANUFACTURING CO., LTD.
|
2019-01-11
|
CHINA
|
400 PCE
|
6
|
SF1071003983716
|
Sensor cảm biến nhiệt độ,1.5mm,HSX:Hualing probe. Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
LINGYI PRECISION MANUFACTURING CO., LTD.
|
2019-01-11
|
CHINA
|
3 PCE
|
7
|
SF1071003983716
|
Vòng bi bằng thép các cỡ,6.4mm. Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
LINGYI PRECISION MANUFACTURING CO., LTD.
|
2019-01-11
|
CHINA
|
30 PCE
|
8
|
SF1071003983716
|
Dụng cụ bắn keo bằng nhựa ,KT 260mmx200mm,500w. Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
LINGYI PRECISION MANUFACTURING CO., LTD.
|
2019-01-11
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
774146535482
|
MÀNG BẢO VỆ MẶT SAU B63 TAY CẦM XANH LÁ PHIÊN BẢN B RP207N 66.76X139.39MM
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ LENS VIệT NAM
|
LINGYI PRECISION MANUFACTURING
|
2019-01-15
|
CHINA
|
2000 PCE
|
10
|
774146535482
|
MÀNG BẢO VỆ MẶT SAU B68 TAY CẦM XANH LÁ PHIÊN BẢN C RP207N 153.36X73.25MM , CV ĐIỀU CHỈNH 228
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ LENS VIệT NAM
|
LINGYI PRECISION MANUFACTURING
|
2019-01-15
|
CHINA
|
2000 PCE
|