1
|
16031110472
|
1310100117/Tenoxicam (nguyên liệu sx thuốc), ngày sản xuất: 30/04/2020, hạn sử dụng: tháng 03/2024
|
Công ty Cổ Phần Korea United Pharm Int'l
|
LINGRENT COMPANY LIMTED
|
2020-09-28
|
CHINA
|
23300 GRM
|
2
|
080920LQDHCM20081324
|
1310100116/Dicalcium phosphate dihydrate (nguyên liệu sx thuốc), ngày sx 10/07/2020, hạn sử dụng 09/07/2022 - Theo KQPTPL số: 15529/TB-TCHQ ngày 31/12/2014
|
Công ty Cổ Phần Korea United Pharm Int'l
|
LINGRENT COMPANY LIMTED
|
2020-09-16
|
CHINA
|
3000000 GRM
|
3
|
080920LQDHCM20081324
|
1310100116/Dicalcium phosphate dihydrate (nguyên liệu sx thuốc) - Theo KQPTPL số: 15529/TB-TCHQ ngày 31/12/2014
|
Công ty Cổ Phần Korea United Pharm Int'l
|
LINGRENT COMPANY LIMTED
|
2020-09-16
|
CHINA
|
3000000 GRM
|
4
|
130120YMLUI239085485
|
Dicalcium phosphate dihydrate (nguyên liệu sx thuốc) - Theo KQPTPL số: 15529/TB-TCHQ ngày 31/12/2014
|
Công ty Cổ Phần Korea United Pharm Int'l
|
LINGRENT COMPANY LIMTED
|
2020-01-30
|
CHINA
|
10000000 GRM
|
5
|
130120YMLUI239085485
|
Dicalcium phosphate dihydrate (nguyên liệu sx thuốc) - Theo KQPTPL số: 15529/TB-TCHQ ngày 31/12/2014
|
Công ty Cổ Phần Korea United Pharm Int'l
|
LINGRENT COMPANY LIMTED
|
2020-01-30
|
CHINA
|
10000000 GRM
|
6
|
161119GSHACLIK1901689
|
1310100075/Dexibuprofen, dạng bột (nguyên liệu sx thuốc) - Theo KQPTPL số: 2595/TB-TCHQ ngày 27/03/2015
|
Công ty Cổ Phần Korea United Pharm Int'l
|
LINGRENT COMPANY LIMTED
|
2019-11-22
|
CHINA
|
1100000 GRM
|
7
|
280719KFHCM1907075
|
Dicalcium phosphate dihydrate (USP40) (calci hydro photphat) (nguyên liệu sx thuốc) - Theo KQPTPL số: 15529/TB-TCHQ ngày 31/12/2014)(nhà sx: LIANYUNGANG DEBANG FINE CHEMICAL CO.,LTD)
|
Công ty Cổ Phần Korea United Pharm Int'l
|
LINGRENT COMPANY LIMTED
|
2019-05-08
|
CHINA
|
6000000 GRM
|
8
|
280719KFHCM1907075
|
Dicalcium phosphate dihydrate (USP38) (calci hydro photphat) (nguyên liệu sx thuốc) - Theo KQPTPL số: 15529/TB-TCHQ ngày 31/12/2014)(nhà sx: LIANYUNGANG DEBANG FINE CHEMICAL CO.,LTD)
|
Công ty Cổ Phần Korea United Pharm Int'l
|
LINGRENT COMPANY LIMTED
|
2019-05-08
|
CHINA
|
6000000 GRM
|