1
|
071221HPLG05
|
Thép hợp kim BO > 0.0008%, cán phẳng chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, không tráng phủ không mạ sơn, mác thép S45C-B, tiêu chuẩn LG-GW-KJ-803, kích thước: 7*630 mm, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH công nghiệp CENE Việt Nam
|
LING YUAN IRON AND STEEL CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
149.91 TNE
|
2
|
071221HPLG06
|
Thép hợp kim BO > 0.0008%, cán phẳng chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, không tráng phủ không mạ sơn, mác thép S45C-B, tiêu chuẩn LG-GW-KJ-803, kích thước: 7*630 mm, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH công nghiệp CENE Việt Nam
|
LING YUAN IRON AND STEEL CO., LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
178.08 TNE
|
3
|
290621HPXG06
|
Thép hợp kim BO > 0.0008%, cán phẳng chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, không tráng phủ không mạ sơn, mác thép S45C-B, tiêu chuẩn LG-GW-KJ-803, kích thước: 7*630 mm, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH công nghiệp CENE Việt Nam
|
LING YUAN IRON AND STEEL CO., LTD
|
2021-11-08
|
CHINA
|
153.75 TNE
|
4
|
041220HPXG20
|
Thép hợp kim BO > 0.0008%, cán phẳng chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, không tráng phủ không mạ sơn, mác thép S45C-B, tiêu chuẩn LG-GW-KJ-803, kích thước: 7*630 mm, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH công nghiệp CENE Việt Nam
|
LING YUAN IRON AND STEEL CO., LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
518.79 TNE
|
5
|
041220HPXG20
|
Thép hợp kim BO > 0.0008%, cán phẳng chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, không tráng phủ không mạ sơn, mác thép S45C-B, tiêu chuẩn LG-GW-KJ-803, kích thước: 7*630 mm, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH công nghiệp CENE Việt Nam
|
LING YUAN IRON AND STEEL CO., LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
518.79 TNE
|
6
|
151120LR20346TJHPG05
|
Thép hợp kim BO > 0.0008%, cán phẳng chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, không tráng phủ không mạ sơn, mác thép S45C-B, tiêu chuẩn LG-GW-KJ-803, kích thước: 7*630 mm, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH công nghiệp CENE Việt Nam
|
LING YUAN IRON AND STEEL CO., LTD
|
2020-12-21
|
CHINA
|
413.99 TNE
|
7
|
280720HPXG51
|
Thép hợp kim BO > 0.0008%, cán phảng chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, không tráng phủ không mạ sơn, mác thép S45C-B, tiêu chuẩn LG-GW-KJ-803, kích thước: 7.1*630 mm, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH công nghiệp CENE Việt Nam
|
LING YUAN IRON AND STEEL CO., LTD
|
2020-08-17
|
CHINA
|
430.74 TNE
|
8
|
280720HPXG51
|
Thép hợp kim BO > 0.0008% chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn,, mác thép S45C-B, tiêu chuẩn LG-GW-KJ-803, kích thước: 7.1*630 mm, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH công nghiệp CENE Việt Nam
|
LING YUAN IRON AND STEEL CO., LTD
|
2020-08-17
|
CHINA
|
430.74 TNE
|
9
|
280720HPXG51
|
Thép hợp kim chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, mác thép S45C-B, tiêu chuẩn LG-GW-KJ-803, kích thước: 7.1*630 mm, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH công nghiệp CENE Việt Nam
|
LING YUAN IRON AND STEEL CO., LTD
|
2020-08-17
|
CHINA
|
430.74 TNE
|