1
|
160419KMTCNB0832665D
|
Vòng bi bằng thép 6203 ZZ, mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Hoàng Thạch
|
LIN QING YIMA BEARING CO.,LTD
|
2019-03-05
|
CHINA
|
2500 PCE
|
2
|
160419KMTCNB0832665D
|
Vòng bi bằng thép 6300 ZZ, mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Hoàng Thạch
|
LIN QING YIMA BEARING CO.,LTD
|
2019-03-05
|
CHINA
|
2500 PCE
|
3
|
160419KMTCNB0832665D
|
Vòng bi bằng thép 6301 ZZ, mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Hoàng Thạch
|
LIN QING YIMA BEARING CO.,LTD
|
2019-03-05
|
CHINA
|
7500 PCE
|
4
|
160419KMTCNB0832665D
|
Vòng bi bằng thép 6004-2RS, mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Hoàng Thạch
|
LIN QING YIMA BEARING CO.,LTD
|
2019-03-05
|
CHINA
|
2000 PCE
|
5
|
160419KMTCNB0832665D
|
Vòng bi bằng thép 6201-2RS, mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Hoàng Thạch
|
LIN QING YIMA BEARING CO.,LTD
|
2019-03-05
|
CHINA
|
5000 PCE
|
6
|
160419KMTCNB0832665D
|
Vòng bi bằng thép 6300-2RS, mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Hoàng Thạch
|
LIN QING YIMA BEARING CO.,LTD
|
2019-03-05
|
CHINA
|
5000 PCE
|
7
|
160419KMTCNB0832665D
|
Vòng bi bằng thép 6203-2RS, mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Hoàng Thạch
|
LIN QING YIMA BEARING CO.,LTD
|
2019-03-05
|
CHINA
|
8000 PCE
|
8
|
160419KMTCNB0832665D
|
Vòng bi bằng thép 6301-2RS, mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Hoàng Thạch
|
LIN QING YIMA BEARING CO.,LTD
|
2019-03-05
|
CHINA
|
15000 PCE
|
9
|
190119HWHC19014017G
|
Ổ bi (bạc đạn) - 6301-ZZ, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Hoàng Thạch
|
LIN QING YIMA BEARING CO., LTD
|
2019-01-30
|
CHINA
|
15000 PCE
|
10
|
190119HWHC19014017G
|
Ổ bi (bạc đạn) - 6201-ZZ, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Hoàng Thạch
|
LIN QING YIMA BEARING CO., LTD
|
2019-01-30
|
CHINA
|
5000 PCE
|