1
|
DBN20080131
|
U7 khuôn trong máy đùn nhựa 35 bằng thép không gỉ, kt: phi 0.7 mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KSD VINA
|
LIN JIANG CO,LTD
|
2020-10-08
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
DBN20080131
|
U7 khuôn trong máy đùn nhựa 35 bằng thép không gỉ, kt: phi 0.8 mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KSD VINA
|
LIN JIANG CO,LTD
|
2020-10-08
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
DBN20080131
|
Đầu khuôn của máy đùn nhựa (bằng thép), KT: 255x220mm: . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KSD VINA
|
LIN JIANG CO,LTD
|
2020-10-08
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
DBN20080131
|
Con lăn sứ của máy đùn nhựa, đường kính: 3cm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KSD VINA
|
LIN JIANG CO,LTD
|
2020-10-08
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
DBN20080131
|
Khuôn máy xoắn bạc và dù bằng thép không gỉ, kt: phi 0.5 mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KSD VINA
|
LIN JIANG CO,LTD
|
2020-10-08
|
CHINA
|
4 PCE
|
6
|
DBN20080131
|
Khuôn trong máy đùn nhựa thành phẩm 70 bằng thép không gỉ, kt: phi 0.8 mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KSD VINA
|
LIN JIANG CO,LTD
|
2020-10-08
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
DBN20080131
|
Khuôn trong máy đùn nhựa thành phẩm 70 bằng thép không gỉ, kt: phi 2.4 mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KSD VINA
|
LIN JIANG CO,LTD
|
2020-10-08
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
DBN20080131
|
Khuôn ngoài máy đùn nhựa 50 bằng thép không gỉ, kt: phi 0.9 mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KSD VINA
|
LIN JIANG CO,LTD
|
2020-10-08
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
DBN20080131
|
Khuôn ngoài máy đùn nhựa 50 bằng thép không gỉ, kt: phi 0.7 mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KSD VINA
|
LIN JIANG CO,LTD
|
2020-10-08
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
DBN20080131
|
Khuôn ngoài máy đùn nhựa50 bằng thép không gỉ, kt: phi 0.8 mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KSD VINA
|
LIN JIANG CO,LTD
|
2020-10-08
|
CHINA
|
2 PCE
|