1
|
111121COAU7234762380
|
SODIUM LIGNOSULPHONATE (Dùng trong sản xuất gạch men, gốm sứ, hàng mới 100%, CAS No.8061-51-6)
|
Công Ty Cổ Phần Thiên Nhuận
|
LIGNIN (CHINA) LIMITED
|
2021-11-22
|
CHINA
|
12 TNE
|
2
|
040720COAU7224614570
|
SODIUM LIGNOSULPHONATE (Dùng trong sản xuất gạch men, gốm sứ, hàng mới 100%, CAS No.8061-51-6)
|
Công Ty Cổ Phần Thiên Nhuận
|
LIGNIN (CHINA) LIMITED
|
2020-07-13
|
CHINA
|
25 TNE
|
3
|
261020SSLHCM2007735
|
SODIUM LIGNOSULPHONATE (Dùng trong sản xuất gạch men, gốm sứ, hàng mới 100%, CAS No.8061-51-6)
|
Công Ty Cổ Phần Thiên Nhuận
|
LIGNIN (CHINA) LIMITED
|
2020-05-11
|
CHINA
|
22.5 TNE
|
4
|
51219799910041900
|
CALCIUM LIGNOSULPHONATE . (Dùng trong sản xuất gạch men, gốm sứ, hàng mới 100%,( CAS No.8061-52-7)
|
Công Ty Cổ Phần Thiên Nhuận
|
LIGNIN (CHINA) LIMITED
|
2019-12-12
|
CHINA
|
2 TNE
|
5
|
51219799910041900
|
SODIUM LIGNOSULPHONATE . (Dùng trong sản xuất gạch men, gốm sứ, hàng mới 100%, ( CAS No.8061-51-6)
|
Công Ty Cổ Phần Thiên Nhuận
|
LIGNIN (CHINA) LIMITED
|
2019-12-12
|
CHINA
|
22 TNE
|
6
|
070319MCB819070
|
SODIUM LIGNOSULPHONATE, 25kg/bag. Phụ gia giảm nước cho bê tông xây dựng, mới 100%
|
Cty TNHH Megachem Việt Nam
|
LIGNIN (CHINA) LIMITED
|
2019-12-03
|
CHINA
|
12 TNE
|
7
|
060119COAU7042914740
|
NLSX gạch: SODIUM LIGNOSULPHONATE dạng bột
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP GốM BạCH Mã (VIệT NAM)
|
LIGNIN (CHINA) LIMITED
|
2019-11-01
|
CHINA
|
75 TNE
|
8
|
2609190349528850
|
SODIUM LIGNOSULPHONATE MN-1 (Dùng trong sản xuất gạch men, gốm sứ, hàng mới 100%, CAS No.8061-51-6)
|
Công Ty Cổ Phần Thiên Nhuận
|
LIGNIN (CHINA) LIMITED
|
2019-10-13
|
CHINA
|
25 TNE
|
9
|
241218TSNCB18011504
|
Sodium Ligno Sulphonate- muối Lignin Sulphonate- dùng trong sản xuất gạch men và nhiều ngành công nghiệp; NSX: 12.2018, HSD: 12.2019; CAS: 8061-51-6
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI PHổ BìNH
|
LIGNIN CHINA LIMITED
|
2019-07-01
|
CHINA
|
52 KGM
|
10
|
241218TSNCB18011504
|
Sodium Ligno Sulphonate- muối Lignin Sulphonate- dùng trong sản xuất gạch men và nhiều ngành công nghiệp; NSX: 12.2018, HSD: 12.2019; CAS: 8061-51-6
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI PHổ BìNH
|
LIGNIN CHINA LIMITED
|
2019-07-01
|
CHINA
|
52 KGM
|