1
|
110821HASLC01210706017
|
BAPHCHAN02JLF#&Bắp hạt, đã chần
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Cát Hải
|
LIFE FOODS CO., LTD.
|
2021-08-13
|
CHINA
|
6000 KGM
|
2
|
110821HASLC01210706017
|
BONGCAIL02JLF#&Bông cải, đã luộc
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Cát Hải
|
LIFE FOODS CO., LTD.
|
2021-08-13
|
CHINA
|
4000 KGM
|
3
|
040721HASLC01210608506
|
BONGCAIL02JLF#&Bông cải, đã luộc
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Cát Hải
|
LIFE FOODS CO., LTD.
|
2021-07-13
|
CHINA
|
6000 KGM
|
4
|
040721HASLC01210608506
|
NAMGCHAN02JLF#&Nấm đùi gà, đã chần
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Cát Hải
|
LIFE FOODS CO., LTD.
|
2021-07-13
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
040721HASLC01210608506
|
BAPHCHAN02JLF#&Bắp hạt, đã chần
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Cát Hải
|
LIFE FOODS CO., LTD.
|
2021-07-13
|
CHINA
|
4000 KGM
|
6
|
040721HASLC01210608506
|
EDAMCHAN02JLF#&Đậu nành Nhật Edameme, đã chần
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Cát Hải
|
LIFE FOODS CO., LTD.
|
2021-07-13
|
CHINA
|
6000 KGM
|
7
|
040721HASLC01210608506
|
CATIMFRI02JLF#&Cà tím, đã chiên
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Cát Hải
|
LIFE FOODS CO., LTD.
|
2021-07-13
|
CHINA
|
2000 KGM
|